Bundesliga, Vòng 21
![]() TSV Hartberg |
FT Trọng tài : S. Gishamer | ![]() Rapid Vienna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU TSV Hartberg vs Rapid Vienna
Diễn biến chính
12' | Mamadou Sangare (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Rapid Vienna, L. Schaub N. Wurmbrand |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Havel đã ghi 1 bàn thắng cho TSV Hartberg . |
50' | Thay người bên phía Rapid Vienna, J. Schöller A. Ahoussou |
58' | Mateo Karamatić (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | Thay người bên phía Rapid Vienna, M. Seidl E. Kara |
62' | Elias Havel (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Bendegúz Bolla (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Jurgen Heil (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Thay người bên phía TSV Hartberg, E. Havel P. Mijić |
71' | Tobias Borkeeiet (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Husković đã ghi 1 bàn thắng cho TSV Hartberg . Kiến taọ bởi D. Avdijaj |
75' | Thay người bên phía Rapid Vienna, B. Bolla A. Radulović |
75' | Thay người bên phía Rapid Vienna, T. Børkeeiet L. Grgić |
81' | Thay người bên phía TSV Hartberg, M. Husković Y. Diarra |
84' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Jansson đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . |
85' | Thay người bên phía TSV Hartberg, D. Avdijaj J. Drew |
88' | Dion Drena Beljo (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+5' | Manuel Pfeifer (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Sallinger
28
J. Heil
14
P. Komposch
6
M. Karamatić
61
F. Demir
23
T. Kainz
4
B. Markuš
20
M. Pfeifer
10
D. Avdijaj
33
M. Husković
7
E. Havel
Đội hình chính
1 | R. Sallinger |
28 | J. Heil |
14 | P. Komposch |
6 | M. Karamatić |
61 | F. Demir |
23 | T. Kainz |
4 | B. Markuš |
20 | M. Pfeifer |
10 | D. Avdijaj |
33 | M. Husković |
7 | E. Havel |

45
N. Hedl
77
B. Bolla
4
J. Schöller
6
S. Raux-Yao
3
B. Böckle
16
T. Børkeeiet
17
M. Sangaré
21
L. Schaub
18
M. Seidl
22
I. Jansson
7
D. Beljo
Đội hình chính
45 | N. Hedl |
77 | B. Bolla |
4 | J. Schöller |
6 | S. Raux-Yao |
3 | B. Böckle |
16 | T. Børkeeiet |
17 | M. Sangaré |
21 | L. Schaub |
18 | M. Seidl |
22 | I. Jansson |
7 | D. Beljo |
Đội dự bị
48 | N. Wurmbrand |
20 | A. Ahoussou |
99 | E. Kara |
8 | L. Grgić |
49 | A. Radulović |
25 | P. Gartler |
28 | M. Oswald |
Thống kê
14 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
11 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 4 | ||
39% | Cầm bóng | 61% |
Tường thuật trận đấu TSV Hartberg vs Rapid Vienna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận TSV Hartberg vs Rapid Viennađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).