Bundesliga, Vòng 10
![]() TSV Hartberg |
FT Trọng tài : A. Heiß | ![]() Austria Klagenfurt |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU TSV Hartberg vs Austria Klagenfurt
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Rieder đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Klagenfurt . |
14' | VAR (TSV Hartberg) đã xác nhận có penalty !! |
15' | Markus Pink (Austria Klagenfurt) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Tadić đã ghi bàn từ chấm 11m cho TSV Hartberg |
18' | Florian Rieder (Austria Klagenfurt) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
35' | Rene Kriwak (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Wimmer đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Klagenfurt . Kiến taọ bởi C. Wernitznig |
46' | Thay người bên phía TSV Hartberg, P. Sturm T. Kainz |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Kriwak đã ghi 1 bàn thắng cho TSV Hartberg . Kiến taọ bởi D. Tadić |
62' | Thay người bên phía Austria Klagenfurt, S. Karweina S. Bonnah |
68' | Thay người bên phía TSV Hartberg, M. Horvat M. Steinwender |
73' | Thay người bên phía TSV Hartberg, R. Kriwak J. Knollmüller |
73' | Thay người bên phía TSV Hartberg, R. Providence P. Farkas |
83' | Thay người bên phía Austria Klagenfurt, C. Cvetko J. Arweiler |
88' | Thay người bên phía TSV Hartberg, D. Tadić M. Kröpfl |
90'+7' | Thay người bên phía Austria Klagenfurt, M. Pink N. Đorić |
90'+3' | Patrick Farkas (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | VAR (Austria Klagenfurt) đã xác nhận có penalty !! |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Irving đã ghi bàn từ chấm 11m cho Austria Klagenfurt |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Swete
11
M. Horvat
16
M. Sonnleitner
22
M. Karamarko
33
D. Frieser
8
L. Fadinger
28
J. Heil
70
R. Providence
18
P. Sturm
39
R. Kriwak
24
D. Tadić
Đội hình chính
1 | R. Swete |
11 | M. Horvat |
16 | M. Sonnleitner |
22 | M. Karamarko |
33 | D. Frieser |
8 | L. Fadinger |
28 | J. Heil |
70 | R. Providence |
18 | P. Sturm |
39 | R. Kriwak |
24 | D. Tadić |
Đội dự bị
23 | T. Kainz |
12 | M. Steinwender |
29 | P. Farkas |
92 | J. Knollmüller |
17 | M. Kröpfl |
10 | E. Almog |
35 | R. Sallinger |

13
P. Menzel
24
C. Wernitznig
31
T. Mahrer
37
N. Wimmer
6
M. Moreira
19
A. Irving
8
K. Gkezos
14
C. Cvetko
9
S. Karweina
32
M. Pink
23
F. Rieder
Đội hình chính
13 | P. Menzel |
24 | C. Wernitznig |
31 | T. Mahrer |
37 | N. Wimmer |
6 | M. Moreira |
19 | A. Irving |
8 | K. Gkezos |
14 | C. Cvetko |
9 | S. Karweina |
32 | M. Pink |
23 | F. Rieder |
Đội dự bị
2 | S. Bonnah |
39 | J. Arweiler |
4 | N. Đorić |
5 | M. Blauensteiner |
18 | M. Berg |
33 | T. Schumacher |
1 | M. Knaller |
Thống kê
9 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
10 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu TSV Hartberg vs Austria Klagenfurt & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận TSV Hartberg vs Austria Klagenfurtđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).