UEFA Europa League, Quarter-finals
![]() Tottenham |
FT Trọng tài : S. Marciniak | ![]() Eintracht Frankfurt |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Tottenham vs Eintracht Frankfurt
Diễn biến chính
6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Ekitiké đã ghi 1 bàn thắng cho Eintracht Frankfurt . Kiến taọ bởi E. Skhiri |
26' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Pedro Porro đã ghi 1 bàn thắng cho Tottenham . Kiến taọ bởi J. Maddison |
62' | Jean-Mattéo Bahoya (Eintracht Frankfurt) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Thay người bên phía Eintracht Frankfurt, J. Bahoya F. Chaïbi |
71' | Rasmus Kristensen (Eintracht Frankfurt) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
79' | Thay người bên phía Tottenham, D. Udogie D. Spence |
79' | Thay người bên phía Tottenham, J. Maddison P. Sarr |
80' | Thay người bên phía Tottenham, Son Heung-Min M. Tel |
86' | Mathys Tel (Tottenham) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Thay người bên phía Tottenham, D. Solanke Richarlison |
89' | Thay người bên phía Eintracht Frankfurt, H. Ekitiké E. Wahi |
90'+1' | Thay người bên phía Eintracht Frankfurt, M. Götze C. Uzun |
90'+1' | Thay người bên phía Eintracht Frankfurt, N. Brown N. Nkounkou |
Sơ đồ chiến thuật

1
G. Vicario
23
Pedro Porro
17
C. Romero
37
M. van de Ven
13
D. Udogie
15
L. Bergvall
30
R. Bentancur
10
J. Maddison
22
B. Johnson
19
D. Solanke
7
Son Heung-Min
Đội hình chính
1 | G. Vicario |
23 | Pedro Porro |
17 | C. Romero |
37 | M. van de Ven |
13 | D. Udogie |
15 | L. Bergvall |
30 | R. Bentancur |
10 | J. Maddison |
22 | B. Johnson |
19 | D. Solanke |
7 | Son Heung-Min |
Đội dự bị
24 | D. Spence |
29 | P. Sarr |
11 | M. Tel |
9 | Richarlison |
14 | A. Gray |
47 | M. Moore |
28 | W. Odobert |
33 | B. Davies |
40 | B. Austin |
8 | Y. Bissouma |
41 | A. Whiteman |

40
Kauã Santos
13
R. Kristensen
35
Tuta
4
R. Koch
3
A. Theate
15
E. Skhiri
16
H. Larsson
19
J. Bahoya
27
M. Götze
21
N. Brown
11
H. Ekitiké
Đội hình chính
40 | Kauã Santos |
13 | R. Kristensen |
35 | Tuta |
4 | R. Koch |
3 | A. Theate |
15 | E. Skhiri |
16 | H. Larsson |
19 | J. Bahoya |
27 | M. Götze |
21 | N. Brown |
11 | H. Ekitiké |
Đội dự bị
8 | F. Chaïbi |
17 | E. Wahi |
20 | C. Uzun |
29 | N. Nkounkou |
5 | A. Amenda |
22 | T. Chandler |
47 | N. Fenyö |
18 | Mahmoud Dahoud |
30 | M. Batshuayi |
42 | A. Siljevic |
34 | N. Collins |
33 | J. Grahl |
Thống kê
10 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
14 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Tottenham vs Eintracht Frankfurt & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Tottenham vs Eintracht Frankfurtđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).