Premier League, Vòng 16
![]() Torpedo Moskva |
FT Trọng tài : A. Amelin | ![]() Krylya Sovetov |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Torpedo Moskva vs Krylya Sovetov
Diễn biến chính
5' | David Karaev (Torpedo Moskva) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
27' | Maksim Glushenkov (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Fernando Costanza đã ghi 1 bàn thắng cho Krylya Sovetov . Kiến taọ bởi S. Pinyaev |
41' | Igor Savić (Torpedo Moskva) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Torpedo Moskva, I. Savić I. Enin |
46' | Thay người bên phía Torpedo Moskva, M. Koszta A. Ryazantsev |
46' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, M. Glushenkov A. Rahmanović |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Pinyaev đã ghi 1 bàn thắng cho Krylya Sovetov . Kiến taọ bởi R. Ezhov |
66' | Thay người bên phía Torpedo Moskva, M. Ćurić M. Caimacov |
66' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, V. Shitov D. Yakuba |
66' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, S. Pinyaev A. Ćirković |
75' | Thay người bên phía Torpedo Moskva, R. Netfullin A. Samsonov |
75' | Thay người bên phía Torpedo Moskva, D. Karaev M. Turishchev |
82' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, M. Vityugov S. Babkin |
88' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, A. Kovalenko A. Sokolov |
Sơ đồ chiến thuật

56
A. Dovbnya
52
R. Netfullin
21
D. Le Tallec
4
O. Kozhemyakin
28
I. Smolnikov
97
M. Ćurić
24
I. Savić
90
B. Roganović
18
D. Karaev
22
H. Erkinov
26
M. Koszta
Đội hình chính
56 | A. Dovbnya |
52 | R. Netfullin |
21 | D. Le Tallec |
4 | O. Kozhemyakin |
28 | I. Smolnikov |
97 | M. Ćurić |
24 | I. Savić |
90 | B. Roganović |
18 | D. Karaev |
22 | H. Erkinov |
26 | M. Koszta |

81
B. Ovsyannikov
22
Fernando Costanza
24
R. Evgenjev
4
A. Soldatenkov
23
G. Bijl
11
R. Ezhov
14
A. Kovalenko
8
M. Vityugov
9
S. Pinyaev
15
M. Glushenkov
73
V. Shitov
Đội hình chính
81 | B. Ovsyannikov |
22 | Fernando Costanza |
24 | R. Evgenjev |
4 | A. Soldatenkov |
23 | G. Bijl |
11 | R. Ezhov |
14 | A. Kovalenko |
8 | M. Vityugov |
9 | S. Pinyaev |
15 | M. Glushenkov |
73 | V. Shitov |
Đội dự bị
20 | A. Rahmanović |
10 | D. Yakuba |
30 | A. Ćirković |
6 | S. Babkin |
18 | A. Sokolov |
44 | M. Barać |
95 | I. Gaponov |
7 | D. Tsypchenko |
1 | I. Lomaev |
13 | D. Lipovoy |
39 | E. Frolov |
Thống kê
10 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
17 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Torpedo Moskva vs Krylya Sovetov & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Torpedo Moskva vs Krylya Sovetovđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).