J1 League, Vòng 4
![]() Tokyo Verdy |
FT Trọng tài : A. Kamimura | ![]() Albirex Niigata |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Tokyo Verdy vs Albirex Niigata
Diễn biến chính
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Yamada đã ghi 1 bàn thắng cho Tokyo Verdy . |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Taniguchi đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . Kiến taọ bởi Y. Takagi |
34' | Kohei Yamakoshi (Tokyo Verdy) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
36' | Soya Fujiwara (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Tokyo Verdy, K. Saito H. Onaga |
46' | Thay người bên phía Tokyo Verdy, K. Yamakoshi K. Miyahara |
67' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Takagi S. Ota |
67' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Taniguchi M. Nagakura |
67' | Thay người bên phía Albirex Niigata, E. Matsuda M. Hasegawa |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Nagakura đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . |
73' | Hiroto Taniguchi (Tokyo Verdy) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Thay người bên phía Tokyo Verdy, Y. Kimura S. Meshino |
78' | Thay người bên phía Tokyo Verdy, F. Yamada H. Yamami |
80' | Soma Meshino (Tokyo Verdy) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
82' | Thay người bên phía Tokyo Verdy, D. Fukazawa G. Yamada |
83' | Thay người bên phía Albirex Niigata, S. Fujiwara N. Arai |
90'+4' | Michael James Fitzgerald (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Onaga đã ghi 1 bàn thắng cho Tokyo Verdy . Kiến taọ bởi T. Miki |
Sơ đồ chiến thuật

1
Matheus Vidotto
13
K. Yamakoshi
4
N. Hayashi
3
H. Taniguchi
2
D. Fukazawa
18
F. Yamada
7
K. Morita
10
T. Miki
8
K. Saito
9
I. Someno
20
Y. Kimura
Đội hình chính
1 | Matheus Vidotto |
13 | K. Yamakoshi |
4 | N. Hayashi |
3 | H. Taniguchi |
2 | D. Fukazawa |
18 | F. Yamada |
7 | K. Morita |
10 | T. Miki |
8 | K. Saito |
9 | I. Someno |
20 | Y. Kimura |
Đội dự bị
22 | H. Onaga |
6 | K. Miyahara |
28 | S. Meshino |
11 | H. Yamami |
27 | G. Yamada |
33 | Y. Matsuhashi |
21 | Y. Nagasawa |

1
R. Kojima
25
S. Fujiwara
5
M. Fitzgerald
3
T. Deng
31
Y. Horigome
8
E. Miyamoto
6
H. Akiyama
22
E. Matsuda
33
Y. Takagi
16
Y. Komi
7
K. Taniguchi
Đội hình chính
1 | R. Kojima |
25 | S. Fujiwara |
5 | M. Fitzgerald |
3 | T. Deng |
31 | Y. Horigome |
8 | E. Miyamoto |
6 | H. Akiyama |
22 | E. Matsuda |
33 | Y. Takagi |
16 | Y. Komi |
7 | K. Taniguchi |
Đội dự bị
11 | S. Ota |
27 | M. Nagakura |
14 | M. Hasegawa |
2 | N. Arai |
20 | Y. Shimada |
26 | R. Endo |
21 | K. Abe |
Thống kê
10 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
14 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
38% | Cầm bóng | 62% |
Tường thuật trận đấu Tokyo Verdy vs Albirex Niigata & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Tokyo Verdy vs Albirex Niigatađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).