Czech Liga, Vòng 4
![]() Teplice |
FT Trọng tài : A. Trška | ![]() Slovan Liberec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Teplice vs Slovan Liberec
Diễn biến chính
4' | Jan Mikula (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Horský đã ghi 1 bàn thắng cho Teplice . Kiến taọ bởi T. Vachoušek |
23' | Denis Višinský (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
26' | Thay người bên phía Teplice, M. Beránek P. Svatek |
45'+8' | Tadeas Vachousek (Teplice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Pavel Svatek (Teplice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Teplice, T. Vachoušek A. Gning |
46' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Letenay đã ghi 1 bàn thắng cho Slovan Liberec . |
46' | Thay người bên phía Slovan Liberec, D. Preisler M. Pourzitídis |
46' | Thay người bên phía Slovan Liberec, J. Mikula D. Halinský |
46' | Thay người bên phía Slovan Liberec, B. Nyarko L. Letenay |
66' | Filip Horsky (Teplice) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Thay người bên phía Slovan Liberec, Ľ. Tupta C. Frýdek |
70' | Christian Frydek (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Thay người bên phía Teplice, F. Horský A. Labík |
81' | Thay người bên phía Teplice, J. Harušťák R. Čerepkai |
83' | Thay người bên phía Slovan Liberec, D. Višinský P. Dulay |
90'+9' | Abdallah Gning (Teplice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Gning đã ghi 1 bàn thắng cho Teplice . |
Sơ đồ chiến thuật

1
L. Němeček
6
M. Bílek
27
O. Kričfaluši
18
N. Mićević
35
M. Radosta
19
R. Jukl
20
D. Trubač
15
J. Harušťák
7
M. Beránek
14
T. Vachoušek
10
F. Horský
Đội hình chính
1 | L. Němeček |
6 | M. Bílek |
27 | O. Kričfaluši |
18 | N. Mićević |
35 | M. Radosta |
19 | R. Jukl |
20 | D. Trubač |
15 | J. Harušťák |
7 | M. Beránek |
14 | T. Vachoušek |
10 | F. Horský |
Đội dự bị
24 | P. Svatek |
25 | A. Gning |
2 | A. Labík |
17 | R. Čerepkai |
33 | R. Ludha |

31
H. Bačkovský
3
J. Mikula
13
A. Ševínský
20
D. Preisler
25
A. Ghali
19
M. Hlavatý
8
M. Icha
27
A. Kayondo
5
D. Višinský
28
B. Nyarko
10
Ľ. Tupta
Đội hình chính
31 | H. Bačkovský |
3 | J. Mikula |
13 | A. Ševínský |
20 | D. Preisler |
25 | A. Ghali |
19 | M. Hlavatý |
8 | M. Icha |
27 | A. Kayondo |
5 | D. Višinský |
28 | B. Nyarko |
10 | Ľ. Tupta |
Đội dự bị
37 | M. Pourzitídis |
30 | D. Halinský |
21 | L. Letenay |
11 | C. Frýdek |
24 | P. Dulay |
34 | Q. Zyba |
6 | I. Varfolomieiev |
1 | I. Krajčírik |
18 | J. Koželuh |
Thống kê
16 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
13 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||
37% | Cầm bóng | 63% |
Tường thuật trận đấu Teplice vs Slovan Liberec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Teplice vs Slovan Liberecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).