Czech Liga, Vòng 1
![]() Teplice |
FT Trọng tài : J. Machálek | ![]() Plzen |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Teplice vs Plzen
Diễn biến chính
23' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Urbanec đã ghi 1 bàn thắng cho Teplice . Kiến taọ bởi R. Jukl |
32' | Lukáš Hejda (Plzen) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Plzen, L. Holík T. Chorý |
46' | Thay người bên phía Plzen, V. Pilař J. Mosquera |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Urbanec đã ghi 1 bàn thắng cho Teplice . |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Kliment đã ghi 1 bàn thắng cho Plzen . Kiến taọ bởi L. Kalvach |
59' | Soufiane Dramé (Teplice) đã phải nhận thẻ vàng |
62' | Thay người bên phía Teplice, J. Křišťan F. Žák |
69' | Daniel Trubač (Teplice) đã phải nhận thẻ vàng |
69' | Thay người bên phía Teplice, A. Gningue J. Knapík |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Mosquera đã ghi 1 bàn thắng cho Plzen . |
78' | Jan Kliment (Plzen) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Thay người bên phía Plzen, J. Kopic Cadu |
80' | Thay người bên phía Plzen, J. Kliment R. Dedič |
82' | Tomas Grigar (Teplice) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Thay người bên phía Teplice, D. Trubač L. Kodad |
90'+7' | Lukáš Hejda (Plzen) đã phải nhận thẻ đỏ |
Sơ đồ chiến thuật

30
T. Grigar
27
T. Kučera
44
S. Dramé
17
T. Vondrášek
23
L. Mareček
19
R. Jukl
16
A. Hyčka
20
D. Trubač
10
J. Křišťan
26
J. Urbanec
25
A. Gningue
Đội hình chính
30 | T. Grigar |
27 | T. Kučera |
44 | S. Dramé |
17 | T. Vondrášek |
23 | L. Mareček |
19 | R. Jukl |
16 | A. Hyčka |
20 | D. Trubač |
10 | J. Křišťan |
26 | J. Urbanec |
25 | A. Gningue |
Đội dự bị
11 | F. Žák |
28 | J. Knapík |
6 | L. Kodad |
18 | R. Čerepkai |
21 | A. Čičovský |
72 | F. Mucha |
4 | Š. Chaloupek |

36
J. Staněk
44
L. Holík
35
F. Kaša
2
L. Hejda
24
M. Havel
20
P. Bucha
23
L. Kalvach
10
J. Kopic
7
J. Sýkora
6
V. Pilař
9
J. Kliment
Đội hình chính
36 | J. Staněk |
44 | L. Holík |
35 | F. Kaša |
2 | L. Hejda |
24 | M. Havel |
20 | P. Bucha |
23 | L. Kalvach |
10 | J. Kopic |
7 | J. Sýkora |
6 | V. Pilař |
9 | J. Kliment |
Đội dự bị
15 | T. Chorý |
18 | J. Mosquera |
22 | Cadu |
33 | R. Dedič |
14 | R. Řezník |
13 | M. Tvrdoň |
11 | M. Trusa |
26 | F. Čihák |
4 | L. Pernica |
99 | M. N'Diaye |
5 | K. Qose |
Thống kê
7 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
11 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Teplice vs Plzen & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Teplice vs Plzenđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).