Friendlies, Friendlies 1
![]() Tanzania |
FT Trọng tài : E. Məsiyev | ![]() Mongolia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Tanzania vs Mongolia
Diễn biến chính
10' | Haji Mnoga (Tanzania) đã phải nhận thẻ vàng |
42' | Dulguun Amaraa (Mongolia) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Mongolia, M. Batkhuyag T. Gantogtokh |
46' | Thay người bên phía Mongolia, T. Batbayar U. Pürevsüren |
46' | Thay người bên phía Mongolia, N. Baatartsogt M. Oyunbaatar |
46' | Thay người bên phía Tanzania, K. Kawawa A. Mshery |
46' | Thay người bên phía Tanzania, C. MMombwa B. Starkie |
49' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. John đã ghi 1 bàn thắng cho Tanzania . Kiến taọ bởi B. Starkie |
54' | Thay người bên phía Mongolia, T. Zayat M. Togoo |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sopu đã ghi 1 bàn thắng cho Tanzania . Kiến taọ bởi F. Salum |
63' | Thay người bên phía Mongolia, M. Togoo B. Baljinnyam |
72' | Thay người bên phía Tanzania, H. Mao Y. Omary |
72' | Thay người bên phía Tanzania, F. Salum M. Abraham |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Miroshi đã ghi 1 bàn thắng cho Tanzania . Kiến taọ bởi A. Sopu |
80' | Thay người bên phía Tanzania, A. Sopu T. Yusuf |
82' | Thay người bên phía Mongolia, G. Erdenebat B. Gerelt-Od |
90'+2' | Kennedy Juma (Tanzania) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Kawawa
16
L. Mwaikenda
5
K. Juma
14
B. Mwamnyeto
2
H. Mnoga
7
H. Mao
21
C. M'Mombwa
20
N. Miroshi
10
K. John
6
F. Salum
9
A. Sopu
Đội hình chính
1 | K. Kawawa |
16 | L. Mwaikenda |
5 | K. Juma |
14 | B. Mwamnyeto |
2 | H. Mnoga |
7 | H. Mao |
21 | C. M'Mombwa |
20 | N. Miroshi |
10 | K. John |
6 | F. Salum |
9 | A. Sopu |
Đội dự bị
23 | B. Starkie |
13 | A. Mshery |
17 | Y. Omary |
8 | M. Abraham |
12 | T. Yusuf |
22 | T. Allarakhia |
11 | K. Denis |
19 | C. Mzize |
15 | M. Hussein |
3 | M. Yahya |
18 | A. Manula |
4 | M. van den Bos |

1
M. Enkhtaivan
17
D. Amaraa
3
B. Purevdorj
12
M. Orkhon
15
K. Naranbaatar
20
G. Gantuya
16
T. Zayat
10
G. Erdenebat
21
T. Batbayar
11
M. Batkhuyag
19
N. Baatartsogt
Đội hình chính
1 | M. Enkhtaivan |
17 | D. Amaraa |
3 | B. Purevdorj |
12 | M. Orkhon |
15 | K. Naranbaatar |
20 | G. Gantuya |
16 | T. Zayat |
10 | G. Erdenebat |
21 | T. Batbayar |
11 | M. Batkhuyag |
19 | N. Baatartsogt |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Tanzania vs Mongolia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Tanzania vs Mongoliađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).