Virsliga, Vòng 8
![]() Super Nova |
FT Trọng tài : A. Griščenko | ![]() Rīgas FS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Super Nova vs Rīgas FS
Diễn biến chính
7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Lemajič đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . Kiến taọ bởi S. Panič |
8' | M. Dione (Super Nova) đã phải nhận thẻ vàng |
21' | H. Prenga (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
32' | A. Deklavs (Super Nova) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | R. Savalnieks (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+2' | A. Gueye (Super Nova) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Šitjakovs đã ghi 1 bàn thắng cho Super Nova . |
46' | Thay người bên phía Rīgas FS, Y. Karashima C. Kouadio |
46' | Thay người bên phía Rīgas FS, M. Talla M. Nagasawa |
48' | L. Odisharia (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | K. Cudars (Super Nova) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Kouadio đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . Kiến taọ bởi D. Lemajič |
71' | M. Oss (Super Nova) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Thay người bên phía Super Nova, A. Deklavs M. Tihonovičs |
83' | Thay người bên phía Super Nova, R. Deružinskis V. Stepanovs |
85' | Thay người bên phía Rīgas FS, L. Odisharia R. Šibass |
88' | Thay người bên phía Super Nova, R. Šitjakovs K. Kļaviņš |
90' | Thay người bên phía Super Nova, R. Nakamura R. Zeņģis |
90'+2' | Thay người bên phía Rīgas FS, M. Nagasawa E. Stuglis |
90'+3' | D. Lemajic (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
90 | D. Veisbuks |
25 | M. Ošs |
14 | R. Nakamura |
6 | D. Vējkrīgers |
18 | H. Kante |
19 | K. Čudars |
4 | A. Deklavs |
24 | R. Šitjakovs |
40 | M. Dione |
7 | A. Gueye |
92 | R. Deružinskis |
Đội dự bị
95 | M. Tihonovičs |
88 | V. Stepanovs |
50 | K. Kļaviņš |
21 | R. Zeņģis |
47 | K. Komorovskis |
20 | K. Strupišs |
42 | K. Artjomovs |
98 | A. Grikovs |
31 | D. Polis |

Đội hình chính
13 | S. Vilkovs |
11 | R. Savaļnieks |
25 | P. Mareš |
23 | H. Prenga |
43 | Ž. Lipušček |
18 | D. Zelenkovs |
26 | S. Panič |
41 | Y. Karashima |
22 | D. Lemajič |
8 | L. Odisharia |
70 | M. Talla |
Đội dự bị
24 | M. Nagasawa |
17 | C. Kouadio |
27 | R. Šibass |
21 | E. Stuglis |
99 | G. Žaleiko |
15 | R. Ndjiki |
30 | H. Njie |
1 | P. Šteinbors |
5 | N. Sliede |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Super Nova vs Rīgas FS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Super Nova vs Rīgas FSđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).