Championship, Vòng 15
![]() Sunderland |
FT Trọng tài : Leigh Doughty, England | ![]() Coventry |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sunderland vs Coventry
Diễn biến chính
15' | Patrick Roberts (Sunderland) đã phải nhận thẻ vàng |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! W. Isidor đã ghi 1 bàn thắng cho Sunderland . Kiến taọ bởi R. Mundle |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Cirkin đã ghi 1 bàn thắng cho Sunderland . Kiến taọ bởi R. Mundle |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Wright đã ghi 1 bàn thắng cho Coventry . |
64' | Joel Latibeaudiere (Coventry) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía Coventry, B. Thomas-Asante N. Bassette |
69' | Wilson Isidor (Sunderland) đã phải nhận thẻ vàng |
69' | Trai Hume (Sunderland) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Luis Binks (Coventry) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Thay người bên phía Sunderland, R. Mundle A. Connolly |
77' | Thay người bên phía Coventry, J. Dasilva T. Sakamoto |
79' | Thay người bên phía Sunderland, A. Browne D. Ballard |
84' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Rudoni đã ghi 1 bàn thắng cho Coventry . Kiến taọ bởi T. Sakamoto |
90'+8' | Norman Bassette (Coventry) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+6' | Tatsuhiro Sakamoto (Coventry) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | Thay người bên phía Coventry, H. Wright E. Mason-Clark |
Sơ đồ chiến thuật

21
S. Moore
32
T. Hume
26
C. Mepham
13
L. O'Nien
3
D. Cirkin
10
P. Roberts
4
D. Neil
8
A. Browne
14
R. Mundle
11
C. Rigg
18
W. Isidor
Đội hình chính
21 | S. Moore |
32 | T. Hume |
26 | C. Mepham |
13 | L. O'Nien |
3 | D. Cirkin |
10 | P. Roberts |
4 | D. Neil |
8 | A. Browne |
14 | R. Mundle |
11 | C. Rigg |
18 | W. Isidor |
Đội dự bị
24 | A. Connolly |
5 | D. Ballard |
33 | L. Hjelde |
50 | H. Jones |
40 | T. Watson |
15 | N. Rusyn |
30 | M. Aleksić |
12 | Eliezer Mayenda |
16 | B. Noukeu |

40
B. Collins
4
B. Thomas
2
L. Binks
15
L. Kitching
27
M. van Ewijk
22
J. Latibeaudiere
5
J. Rudoni
3
J. Dasilva
29
V. Torp
23
B. Thomas-Asante
11
H. Wright
Đội hình chính
40 | B. Collins |
4 | B. Thomas |
2 | L. Binks |
15 | L. Kitching |
27 | M. van Ewijk |
22 | J. Latibeaudiere |
5 | J. Rudoni |
3 | J. Dasilva |
29 | V. Torp |
23 | B. Thomas-Asante |
11 | H. Wright |
Đội dự bị
37 | N. Bassette |
7 | T. Sakamoto |
10 | E. Mason-Clark |
30 | Fábio Tavares |
48 | L. Bell |
57 | D. Rachel |
41 | C. Perry |
54 | K. Andrews |
9 | E. Simms |
Thống kê
9 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
10 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
48% | Cầm bóng | 52% |
Tường thuật trận đấu Sunderland vs Coventry & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sunderland vs Coventryđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).