Eliteserien, Vòng 23
![]() Stromsgodset |
FT Trọng tài : M. Grøtta | ![]() Sarpsborg 08 FF |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Stromsgodset vs Sarpsborg 08 FF
Diễn biến chính
6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Therkelsen đã ghi 1 bàn thắng cho Stromsgodset . Kiến taọ bởi E. Andersen |
25' | Niklas Sandberg (Sarpsborg 08 FF) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
26' | VAR (Stromsgodset) đã xác nhận có penalty !! |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Stengel đã ghi bàn từ chấm 11m cho Stromsgodset |
30' | Stefan Johansen (Sarpsborg 08 FF) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
31' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Reinhardsen đã ghi 1 bàn thắng cho Sarpsborg 08 FF . Kiến taọ bởi S. Johansen |
46' | Thay người bên phía Sarpsborg 08 FF, N. Sandberg A. Sanyang |
49' | Nikolaj Möller (Stromsgodset) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
54' | Menno Koch (Sarpsborg 08 FF) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
65' | Thay người bên phía Stromsgodset, E. Andersen E. Melkersen |
69' | Gustav Valsvik (Stromsgodset) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | Thay người bên phía Sarpsborg 08 FF, S. Guðjohnsen J. Inge Berget |
74' | Thay người bên phía Sarpsborg 08 FF, V. Halvorsen A. Diop |
75' | Thay người bên phía Sarpsborg 08 FF, E. Wichne H. Åsheim |
79' | Herman Stengel (Stromsgodset) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Thay người bên phía Sarpsborg 08 FF, S. Johansen M. Håheim-Elveseter |
Sơ đồ chiến thuật

1
P. Kristian Bråtveit
26
L. Vilsvik
25
J. Taaje
71
G. Valsvik
27
F. Dahl
17
L. Tómasson
10
H. Stengel
8
K. Krasniqi
23
E. Andersen
22
J. Therkelsen
7
N. Möller
Đội hình chính
1 | P. Kristian Bråtveit |
26 | L. Vilsvik |
25 | J. Taaje |
71 | G. Valsvik |
27 | F. Dahl |
17 | L. Tómasson |
10 | H. Stengel |
8 | K. Krasniqi |
23 | E. Andersen |
22 | J. Therkelsen |
7 | N. Möller |
Đội dự bị
9 | E. Melkersen |
37 | S. Silalahi |
4 | S. Westerlund |
20 | E. Danso |
5 | B. Sørmo |
36 | F. Ardraa |
32 | F. Stople |
84 | A. Skistad |

13
C. Eriksson
32
E. Wichne
2
M. Koch
30
F. Tebo Uchenna
23
N. Sandberg
6
A. Sher
10
S. Johansen
20
P. Reinhardsen
22
V. Halvorsen
26
D. Job
19
S. Guðjohnsen
Đội hình chính
13 | C. Eriksson |
32 | E. Wichne |
2 | M. Koch |
30 | F. Tebo Uchenna |
23 | N. Sandberg |
6 | A. Sher |
10 | S. Johansen |
20 | P. Reinhardsen |
22 | V. Halvorsen |
26 | D. Job |
19 | S. Guðjohnsen |
Đội dự bị
7 | A. Sanyang |
14 | J. Inge Berget |
31 | A. Diop |
18 | H. Åsheim |
29 | M. Håheim-Elveseter |
40 | L. Øy |
8 | H. Tangen |
4 | N. Skuseth |
37 | P. Chrupałła |
Thống kê
16 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
15 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
32% | Cầm bóng | 68% |
Tường thuật trận đấu Stromsgodset vs Sarpsborg 08 FF & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Stromsgodset vs Sarpsborg 08 FFđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).