Ligue 1, Vòng 2
![]() Strasbourg |
FT Trọng tài : J. Brisard | ![]() Nice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Strasbourg vs Nice
Diễn biến chính
13' | Jordan Lotomba (Nice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
17' | Morgan Schneiderlin (Nice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
24' | Dante (Nice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
27' | Eddy Sylvestre (Nice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
36' | Lamine Koné (Strasbourg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Dolberg đã ghi bàn từ chấm 11m cho Nice |
42' | Pierre Lees Melou (Nice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Kasper Dolberg (Nice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Strasbourg, L. Koné A. Waris |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Dolberg đã ghi 1 bàn thắng cho Nice . |
62' | Thay người bên phía Nice, E. Sylvestre Rony Lopes |
63' | Thay người bên phía Strasbourg, A. Thomasson I. Saadi |
64' | Thay người bên phía Strasbourg, L. Carole A. Caci |
64' | Thay người bên phía Strasbourg, M. Chahiri K. Zohi |
73' | Alexander Djiku (Strasbourg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
78' | Thay người bên phía Nice, K. Thuram-Ulien A. Trouillet |
83' | Thay người bên phía Strasbourg, J. Bellegarde D. Liénard |
90' | Thay người bên phía Nice, K. Dolberg D. Ndoye |
Sơ đồ chiến thuật

16
E. Kawashima
5
L. Koné
23
L. Carole
10
K. Lala
24
A. Djiku
2
M. Simakan
26
A. Thomasson
21
M. Chahiri
27
I. Sissoko
17
J. Bellegarde
25
L. Ajorque
Đội hình chính
16 | E. Kawashima |
5 | L. Koné |
23 | L. Carole |
10 | K. Lala |
24 | A. Djiku |
2 | M. Simakan |
26 | A. Thomasson |
21 | M. Chahiri |
27 | I. Sissoko |
17 | J. Bellegarde |
25 | L. Ajorque |
Đội dự bị
8 | A. Waris |
9 | I. Saadi |
19 | A. Caci |
20 | K. Zohi |
11 | D. Liénard |
13 | S. Mitrović |
14 | S. Prcić |
30 | B. Kamara |
29 | I. Aaneba |

40
W. Benítez
4
Dante
23
J. Lotomba
24
A. Pelmard
6
M. Schneiderlin
13
H. Kamara
8
P. Lees Melou
34
E. Sylvestre
19
K. Thuram-Ulien
9
K. Dolberg
11
A. Gouiri
Đội hình chính
40 | W. Benítez |
4 | Dante |
23 | J. Lotomba |
24 | A. Pelmard |
6 | M. Schneiderlin |
13 | H. Kamara |
8 | P. Lees Melou |
34 | E. Sylvestre |
19 | K. Thuram-Ulien |
9 | K. Dolberg |
11 | A. Gouiri |
Đội dự bị
22 | Rony Lopes |
27 | A. Trouillet |
14 | D. Ndoye |
36 | S. Ben Seghir |
2 | S. N'Soki |
15 | P. Burner |
30 | Y. Cardinale |
33 | F. Daniliuc |
35 | E. Guessand |
Thống kê
6 | Sút bóng | 3 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
14 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 6 | ||
44% | Cầm bóng | 56% |
Tường thuật trận đấu Strasbourg vs Nice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Strasbourg vs Niceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).