Premier Soccer League, Vòng 6
![]() Stellenbosch |
FT Trọng tài : T. Mkhize | ![]() Tshakhuma Madzivhadila |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Stellenbosch vs Tshakhuma Madzivhadila
Diễn biến chính
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Du Preez đã ghi 1 bàn thắng cho Stellenbosch . |
30' | Ibraheem Jabaar (Stellenbosch) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Tshakhuma Madzivhadila, T. Mnyamane M. Mphambaniso |
46' | Thay người bên phía Tshakhuma Madzivhadila, M. Matlakala L. Koapeng |
57' | Thay người bên phía Stellenbosch, J. Moseamedi J. Adams |
61' | Zitha Kwinika (Stellenbosch) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Thay người bên phía Tshakhuma Madzivhadila, C. Ngema S. Ntshangase |
72' | Matome Kgoetyane (Tshakhuma Madzivhadila) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | Ndabayithethwa Ndlondlo (Tshakhuma Madzivhadila) đã phải nhận thẻ vàng |
75' | Thay người bên phía Stellenbosch, S. Dimgba S. Khunyedi |
79' | Thay người bên phía Tshakhuma Madzivhadila, M. Kgoetyane J. Malongoane |
79' | Thay người bên phía Tshakhuma Madzivhadila, K. Otladisa S. Sibeko |
83' | Thay người bên phía Stellenbosch, J. Mendieta M. De Goede |
88' | Sage Stephens (Stellenbosch) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

17
S. Stephens
8
M. van Heerden
20
A. Robertson
24
Z. Macheke
19
N. Sinkala
10
J. Mendieta
27
I. Jabaar
13
S. Dimgba
25
J. Moseamedi
9
A. Du Preez
7
D. van Rooyen
Đội hình chính
17 | S. Stephens |
8 | M. van Heerden |
20 | A. Robertson |
24 | Z. Macheke |
19 | N. Sinkala |
10 | J. Mendieta |
27 | I. Jabaar |
13 | S. Dimgba |
25 | J. Moseamedi |
9 | A. Du Preez |
7 | D. van Rooyen |
Đội dự bị
23 | J. Adams |
11 | S. Khunyedi |
4 | M. De Goede |
34 | D. Titus |
32 | R. Bombay |
5 | S. Mthethwa |
21 | W. Isaacs |
3 | K. Letsoenyo |
14 | A. Msengi |

36
W. Arubi
18
L. Nonyane
44
N. Nhlapo
13
M. Kgoetyane
6
M. Timm
5
L. Mabotja
9
M. Matlakala
11
K. Otladisa
10
C. Ngema
20
N. Ndlondlo
23
T. Mnyamane
Đội hình chính
36 | W. Arubi |
18 | L. Nonyane |
44 | N. Nhlapo |
13 | M. Kgoetyane |
6 | M. Timm |
5 | L. Mabotja |
9 | M. Matlakala |
11 | K. Otladisa |
10 | C. Ngema |
20 | N. Ndlondlo |
23 | T. Mnyamane |
Đội dự bị
15 | M. Mphambaniso |
28 | L. Koapeng |
26 | S. Ntshangase |
21 | J. Malongoane |
50 | S. Sibeko |
27 | N. Nkosi |
16 | K. Ndlovu |
3 | D. Manaka |
30 | S. Kumalo |
Thống kê
8 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
19 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Stellenbosch vs Tshakhuma Madzivhadila & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Stellenbosch vs Tshakhuma Madzivhadilađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).