CAF Confederation Cup, Bảng 5
![]() Stellenbosch |
FT Trọng tài : Y. Malala | ![]() Stade Malien Bamako |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Stellenbosch vs Stade Malien Bamako
Diễn biến chính
28' | Felix Kamate (Stade Malien Bamako) đã phải nhận thẻ vàng |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Basadien đã ghi bàn từ chấm 11m cho Stellenbosch |
36' | Thay người bên phía Stade Malien Bamako, D. Traoré H. Cisse |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Adams đã ghi 1 bàn thắng cho Stellenbosch . Kiến taọ bởi F. Basadien |
46' | Thay người bên phía Stellenbosch, K. Lekoloane S. Barns |
49' | Andre de Jong (Stellenbosch) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | Thay người bên phía Stellenbosch, B. Onyango K. Jurgens |
71' | Sage Stephens (Stellenbosch) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | Thay người bên phía Stellenbosch, G. Palace I. Jabaar |
81' | Thay người bên phía Stellenbosch, A. de Jong C. Butsaka |
81' | Thay người bên phía Stade Malien Bamako, S. Diaby M. Cissé |
81' | Thay người bên phía Stade Malien Bamako, D. Coulibaly Mamadou Traore |
86' | Thay người bên phía Stellenbosch, A. Cupido K. Godswill |
Sơ đồ chiến thuật

17
S. Stephens
24
T. Moloisane
4
I. Touré
2
B. Onyango
21
F. Basadien
23
J. Adams
28
G. Palace
34
D. Titus
18
A. de Jong
5
K. Lekoloane
39
A. Cupido
Đội hình chính
17 | S. Stephens |
24 | T. Moloisane |
4 | I. Touré |
2 | B. Onyango |
21 | F. Basadien |
23 | J. Adams |
28 | G. Palace |
34 | D. Titus |
18 | A. de Jong |
5 | K. Lekoloane |
39 | A. Cupido |
Đội dự bị
20 | S. Barns |
6 | K. Jurgens |
27 | I. Jabaar |
15 | C. Butsaka |
7 | K. Godswill |
33 | L. De Kock |
3 | O. Mdaka |
30 | O. Masuluke |
11 | L. Phili |

22
Solomane Coulibaly
34
Abdoulaye Coulibaly
37
F. Kamaté
29
S. Magassouba
2
D. Traoré
38
O. Coulibaly
5
Y. Coulibaly
8
L. Kouma
11
M. Diallo
9
S. Diaby
10
D. Coulibaly
Đội hình chính
22 | Solomane Coulibaly |
34 | Abdoulaye Coulibaly |
37 | F. Kamaté |
29 | S. Magassouba |
2 | D. Traoré |
38 | O. Coulibaly |
5 | Y. Coulibaly |
8 | L. Kouma |
11 | M. Diallo |
9 | S. Diaby |
10 | D. Coulibaly |
Đội dự bị
13 | H. Cisse |
32 | M. Cissé |
35 | Mamadou Traore |
6 | M. Camara |
27 | B. Diarra |
1 | N. Traoré |
15 | M. Doumbia |
21 | M. Condé |
31 | I. Diarra |
Thống kê
19 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
13 | Phạm lỗi | 6 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
46% | Cầm bóng | 54% |
Tường thuật trận đấu Stellenbosch vs Stade Malien Bamako & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Stellenbosch vs Stade Malien Bamakođể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).