Ekstraklasa, Vòng 10
![]() Stal Mielec |
FT Trọng tài : K. Jakubik | ![]() Widzew Łódź |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Stal Mielec vs Widzew Łódź
Diễn biến chính
32' | Serafin Szota (Widzew Łódź) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
33' | |
46' | Thay người bên phía Widzew Łódź, M. Hanousek P. Lipski |
50' | Marcin Flis (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jordi Sánchez đã ghi 1 bàn thắng cho Widzew Łódź . Kiến taọ bởi P. Zieliński |
60' | Thay người bên phía Stal Mielec, F. Hiszpański A. Ratajczyk |
62' | Thay người bên phía Widzew Łódź, J. Letniowski K. Danielak |
71' | Thay người bên phía Widzew Łódź, Ł. Zjawiński J. Sypek |
77' | Thay người bên phía Stal Mielec, F. Gerbowski B. Vaštšuk |
82' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kun đã ghi 1 bàn thắng cho Widzew Łódź . |
85' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Domański D. Barauskas |
87' | Thay người bên phía Widzew Łódź, M. Kreuzriegler B. Czorbadżijski |
87' | Thay người bên phía Widzew Łódź, D. Kun A. Dębiński |
87' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Sypek đã ghi 1 bàn thắng cho Widzew Łódź . Kiến taọ bởi D. Kun |
Sơ đồ chiến thuật

41
B. Mrozek
26
A. Kasperkiewicz
21
M. Matras
4
M. Flis
17
F. Hiszpański
7
M. Domański
18
P. Wlazło
23
K. Getinger
11
M. Lebedyński
32
F. Gerbowski
99
S. Hamulic
Đội hình chính
41 | B. Mrozek |
26 | A. Kasperkiewicz |
21 | M. Matras |
4 | M. Flis |
17 | F. Hiszpański |
7 | M. Domański |
18 | P. Wlazło |
23 | K. Getinger |
11 | M. Lebedyński |
32 | F. Gerbowski |
99 | S. Hamulic |
Đội dự bị
77 | A. Ratajczyk |
59 | B. Vaštšuk |
22 | D. Barauskas |
15 | D. Poręba |
74 | K. Kruk |
12 | M. Dudek |
16 | P. Żyra |
39 | M. Wyparło |
6 | Leândro |

26
H. Ravas
95
P. Stępiński
5
S. Szota
33
M. Kreuzriegler
23
P. Zieliński
22
D. Kun
25
M. Hanousek
7
M. Miloš
29
Ł. Zjawiński
10
J. Letniowski
9
Jordi Sánchez
Đội hình chính
26 | H. Ravas |
95 | P. Stępiński |
5 | S. Szota |
33 | M. Kreuzriegler |
23 | P. Zieliński |
22 | D. Kun |
25 | M. Hanousek |
7 | M. Miloš |
29 | Ł. Zjawiński |
10 | J. Letniowski |
9 | Jordi Sánchez |
Đội dự bị
20 | P. Lipski |
8 | K. Danielak |
21 | J. Sypek |
3 | B. Czorbadżijski |
70 | A. Dębiński |
72 | V. Lytvynenko |
19 | B. Pawłowski |
88 | I. Dawid |
77 | K. Hansen |
Thống kê
17 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
10 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu Stal Mielec vs Widzew Łódź & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Stal Mielec vs Widzew Łódźđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).