Ekstraklasa, Vòng 23
![]() Stal Mielec |
FT Trọng tài : P. Raczkowski | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Stal Mielec vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
27' | Marcin Flis (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
42' | Jakub Czerwiński (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
43' | Damian Kądzior (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Piast Gliwice, A. Katránis J. Holúbek |
59' | Thay người bên phía Piast Gliwice, D. Kądzior Jorge Félix |
59' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Domański F. Gerbowski |
68' | Thay người bên phía Stal Mielec, F. Hiszpański M. Wolski |
68' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Lebedyński M. Mak |
74' | Arkadiusz Kasperkiewicz (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | Maciej Wolski (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | VAR (Piast Gliwice) đã xác nhận có penalty !! |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Dziczek đã ghi bàn từ chấm 11m cho Piast Gliwice |
83' | Thay người bên phía Stal Mielec, A. Ratajczyk B. Ciepiela |
87' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Chrapek T. Hateley |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Wilczek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi G. Tomasiewicz |
90'+1' | Alex Vallejo (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Ameyaw S. Mucha |
Sơ đồ chiến thuật

41
B. Mrozek
26
A. Kasperkiewicz
21
M. Matras
4
M. Flis
17
F. Hiszpański
5
Álex Vallejo
18
P. Wlazło
23
K. Getinger
7
M. Domański
77
A. Ratajczyk
11
M. Lebedyński
Đội hình chính
41 | B. Mrozek |
26 | A. Kasperkiewicz |
21 | M. Matras |
4 | M. Flis |
17 | F. Hiszpański |
5 | Álex Vallejo |
18 | P. Wlazło |
23 | K. Getinger |
7 | M. Domański |
77 | A. Ratajczyk |
11 | M. Lebedyński |
Đội dự bị
32 | F. Gerbowski |
24 | M. Wolski |
10 | M. Mak |
92 | B. Ciepiela |
30 | K. Guca |
1 | M. Kochalski |
16 | P. Żyra |
74 | K. Kruk |
6 | Leândro |

26
F. Plach
77
A. Pyrka
2
A. Mosór
4
J. Czerwiński
98
A. Katránis
16
P. Dziczek
20
G. Tomasiewicz
92
D. Kądzior
6
M. Chrapek
19
M. Ameyaw
18
K. Wilczek
Đội hình chính
26 | F. Plach |
77 | A. Pyrka |
2 | A. Mosór |
4 | J. Czerwiński |
98 | A. Katránis |
16 | P. Dziczek |
20 | G. Tomasiewicz |
92 | D. Kądzior |
6 | M. Chrapek |
19 | M. Ameyaw |
18 | K. Wilczek |
Đội dự bị
14 | J. Holúbek |
7 | Jorge Félix |
24 | T. Hateley |
23 | S. Mucha |
28 | M. Kaput |
3 | Miguel Muñoz |
27 | G. Kirejczyk |
12 | B. Jelonek |
34 | A. Sobczyk |
Thống kê
12 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
13 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Stal Mielec vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Stal Mielec vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).