Ekstraklasa, Vòng 11
![]() Stal Mielec |
FT Trọng tài : Jaroslaw Przybyl, Poland | ![]() Jagiellonia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Stal Mielec vs Jagiellonia
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Flis đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . |
6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Mystkowski đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi B. Wdowik |
46' | Thay người bên phía Jagiellonia, Fernán Ferreiro T. Romanczuk |
46' | Thay người bên phía Jagiellonia, P. Mystkowski F. Černych |
60' | Thay người bên phía Stal Mielec, J. Wróbel A. Prokić |
60' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Flis K. Getinger |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Tomasiewicz đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . Kiến taọ bởi K. Kościelny |
75' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Domański Ł. Zjawiński |
75' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Mak R. Dadok |
76' | Thay người bên phía Jagiellonia, S. Pankiewicz K. Wojtkowski |
90'+2' | Thay người bên phía Stal Mielec, P. Forsell M. Urbańczyk |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ł. Zjawiński đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . Kiến taọ bởi R. Dadok |
Sơ đồ chiến thuật

13
R. Strączek
6
M. Flis
4
B. Chorbadzhiyski
14
K. Kościelny
5
Mateusz Żyro
17
P. Forsell
10
M. Mak
21
M. Matras
20
G. Tomasiewicz
7
M. Domański
77
J. Wróbel
Đội hình chính
13 | R. Strączek |
6 | M. Flis |
4 | B. Chorbadzhiyski |
14 | K. Kościelny |
5 | Mateusz Żyro |
17 | P. Forsell |
10 | M. Mak |
21 | M. Matras |
20 | G. Tomasiewicz |
7 | M. Domański |
77 | J. Wróbel |
Đội dự bị
9 | A. Prokić |
23 | K. Getinger |
99 | Ł. Zjawiński |
96 | R. Dadok |
8 | M. Urbańczyk |
1 | M. Gliwa |
15 | W. Błyszko |
27 | D. Pawłowski |
44 | M. Sus |

96
D. Węglarz
19
B. Böðvarsson
27
B. Wdowik
35
S. Pankiewicz
16
A. Borysiuk
14
T. Přikryl
11
Jesús Imaz
26
M. Pospíšil
23
Fernán Ferreiro
8
P. Mystkowski
21
J. Puljić
Đội hình chính
96 | D. Węglarz |
19 | B. Böðvarsson |
27 | B. Wdowik |
35 | S. Pankiewicz |
16 | A. Borysiuk |
14 | T. Přikryl |
11 | Jesús Imaz |
26 | M. Pospíšil |
23 | Fernán Ferreiro |
8 | P. Mystkowski |
21 | J. Puljić |
Đội dự bị
6 | T. Romanczuk |
13 | F. Černych |
28 | K. Wojtkowski |
31 | B. Bida |
17 | I. Runje |
15 | K. Twardek |
55 | X. Dziekoński |
44 | K. Toporkiewicz |
32 | M. Wyjadłowski |
Thống kê
11 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
10 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu Stal Mielec vs Jagiellonia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Stal Mielec vs Jagielloniađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).