Ekstraklasa, Vòng 31
![]() Stal Mielec |
FT Trọng tài : P. Lasyk | ![]() Jagiellonia |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Stal Mielec vs Jagiellonia
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Nené đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Shkurin đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . Kiến taọ bởi Ł. Gerstenstein |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Matras đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . Kiến taọ bởi M. Domański |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ł. Gerstenstein đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . |
55' | |
63' | Mateusz Skrzypczak (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | Thay người bên phía Jagiellonia, J. Kubicki A. Nguiamba |
74' | Aurelien Nguiamba (Jagiellonia) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Afimico Pululu đã ghi 1 bàn thắng cho Jagiellonia . Kiến taọ bởi M. Sáček |
78' | Thay người bên phía Jagiellonia, K. Hansen J. Lewicki |
82' | Thay người bên phía Stal Mielec, K. Hinokio I. Gheorghe |
82' | Thay người bên phía Stal Mielec, I. Shkurin K. Meriluoto |
89' | Thay người bên phía Jagiellonia, Nené K. Çalışkaner |
89' | Thay người bên phía Jagiellonia, D. Marczuk T. Kupisz |
90'+1' | Thay người bên phía Stal Mielec, Ł. Gerstenstein A. Jaunzems |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Kochalski
5
M. Ehmann
21
M. Matras
55
M. Pingot
7
Ł. Gerstenstein
16
M. Guillaumier
18
P. Wlazło
11
K. Wołkowicz
10
M. Domański
17
I. Shkurin
8
K. Hinokio
Đội hình chính
1 | M. Kochalski |
5 | M. Ehmann |
21 | M. Matras |
55 | M. Pingot |
7 | Ł. Gerstenstein |
16 | M. Guillaumier |
18 | P. Wlazło |
11 | K. Wołkowicz |
10 | M. Domański |
17 | I. Shkurin |
8 | K. Hinokio |
Đội dự bị
31 | I. Gheorghe |
42 | K. Meriluoto |
27 | A. Jaunzems |
25 | Ł. Wolsztyński |
37 | M. Stępień |
22 | Rafa Santos |
13 | K. Jałocha |
4 | K. Pajnowski |
86 | I. Strzałek |

1
Z. Alomerović
16
M. Sáček
72
M. Skrzypczak
17
Adrián Diéguez
27
B. Wdowik
14
J. Kubicki
8
Nené
7
D. Marczuk
11
Jesús Imaz
99
K. Hansen
10
Afimico Pululu
Đội hình chính
1 | Z. Alomerović |
16 | M. Sáček |
72 | M. Skrzypczak |
17 | Adrián Diéguez |
27 | B. Wdowik |
14 | J. Kubicki |
8 | Nené |
7 | D. Marczuk |
11 | Jesús Imaz |
99 | K. Hansen |
10 | Afimico Pululu |
Thống kê
11 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
10 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||
31% | Cầm bóng | 69% |
Tường thuật trận đấu Stal Mielec vs Jagiellonia & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Stal Mielec vs Jagielloniađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).