Ekstraklasa, Vòng 27
![]() Stal Mielec |
FT Trọng tài : Piotr Lasyk, Poland | ![]() Cracovia Krakow |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Stal Mielec vs Cracovia Krakow
Diễn biến chính
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ł. Wolsztyński đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . Kiến taọ bởi Ivan Cavaleiro |
37' | Martin Minchev (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, D. Ólafsson Amir Al Ammari |
46' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, F. Bzdyl B. Biedrzycki |
49' | Robert Dadok (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
51' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, M. Minchev F. Rózga |
53' | Gustav Henriksson (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
59' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Källman đã ghi 1 bàn thắng cho Cracovia Krakow . Kiến taọ bởi G. Henriksson |
60' | Thay người bên phía Stal Mielec, F. Gerbowski D. Tkacz |
71' | Thay người bên phía Stal Mielec, Ł. Wolsztyński J. Beauguel |
82' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Domański A. Bukowski |
82' | Thay người bên phía Stal Mielec, Ivan Cavaleiro D. Kądzior |
82' | Thay người bên phía Stal Mielec, R. Dadok A. Jaunzems |
Sơ đồ chiến thuật

39
J. Mądrzyk
96
R. Dadok
18
P. Wlazło
21
M. Matras
3
B. Esselink
23
K. Getinger
32
F. Gerbowski
10
M. Domański
26
P. Hannola
14
Ivan Cavaleiro
25
Ł. Wolsztyński
Đội hình chính
39 | J. Mądrzyk |
96 | R. Dadok |
18 | P. Wlazło |
21 | M. Matras |
3 | B. Esselink |
23 | K. Getinger |
32 | F. Gerbowski |
10 | M. Domański |
26 | P. Hannola |
14 | Ivan Cavaleiro |
25 | Ł. Wolsztyński |
Đội dự bị
19 | D. Tkacz |
7 | J. Beauguel |
33 | A. Bukowski |
92 | D. Kądzior |
27 | A. Jaunzems |
15 | M. Senger |
9 | R. Assayag |
6 | M. Guillaumier |
13 | K. Jałocha |

13
S. Madejski
24
J. Jugas
4
G. Henriksson
5
V. Ghiță
25
O. Kakabadze
23
F. Bzdyl
11
M. Maigaard
19
D. Ólafsson
14
A. Hasić
10
M. Minchev
9
B. Källman
Đội hình chính
13 | S. Madejski |
24 | J. Jugas |
4 | G. Henriksson |
5 | V. Ghiță |
25 | O. Kakabadze |
23 | F. Bzdyl |
11 | M. Maigaard |
19 | D. Ólafsson |
14 | A. Hasić |
10 | M. Minchev |
9 | B. Källman |
Đội dự bị
6 | Amir Al Ammari |
16 | B. Biedrzycki |
18 | F. Rózga |
77 | P. Janasik |
88 | P. Sokołowski |
21 | K. Śmiglewski |
39 | M. Perković |
66 | O. Wójcik |
27 | H. Ravas |
Thống kê
10 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
8 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Stal Mielec vs Cracovia Krakow & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Stal Mielec vs Cracovia Krakowđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).