Ekstraklasa, Vòng 1
![]() Stal Mielec |
FT Trọng tài : B. Frankowski | ![]() Cracovia Krakow |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Stal Mielec vs Cracovia Krakow
Diễn biến chính
22' | Karol Knap (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Shkurin đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . Kiến taọ bởi M. Domański |
36' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Domański đã ghi 1 bàn thắng cho Stal Mielec . Kiến taọ bởi I. Shkurin |
44' | Marco Ehmann (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
49' | Michał Trąbka (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Jaroszyński đã ghi 1 bàn thắng cho Cracovia Krakow . |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Rakoczy đã ghi 1 bàn thắng cho Cracovia Krakow . Kiến taọ bởi T. Oshima |
65' | Thay người bên phía Stal Mielec, K. Wołkowicz K. Hinokio |
65' | Thay người bên phía Stal Mielec, I. Shkurin Ł. Wolsztyński |
69' | Thay người bên phía Stal Mielec, Ł. Gerstenstein M. Stępień |
70' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Trąbka M. Guillaumier |
76' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, A. Hoskonen C. Râpă |
79' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, K. Knap J. Atanasov |
80' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, P. Makuch K. Śmiglewski |
88' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Domański K. Meriluoto |
88' | Thay người bên phía Cracovia Krakow, M. Rakoczy P. Zaucha |
90'+8' | Takuto Oshima (Cracovia Krakow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Kochalski
5
M. Ehmann
21
M. Matras
4
K. Pajnowski
7
Ł. Gerstenstein
19
M. Trąbka
18
P. Wlazło
23
K. Getinger
10
M. Domański
11
K. Wołkowicz
17
I. Shkurin
Đội hình chính
1 | M. Kochalski |
5 | M. Ehmann |
21 | M. Matras |
4 | K. Pajnowski |
7 | Ł. Gerstenstein |
19 | M. Trąbka |
18 | P. Wlazło |
23 | K. Getinger |
10 | M. Domański |
11 | K. Wołkowicz |
17 | I. Shkurin |

13
S. Madejski
24
J. Jugas
5
V. Ghiță
22
A. Hoskonen
17
M. Bochnak
20
K. Knap
18
T. Oshima
4
P. Jaroszyński
9
B. Källman
10
M. Rakoczy
7
P. Makuch
Đội hình chính
13 | S. Madejski |
24 | J. Jugas |
5 | V. Ghiță |
22 | A. Hoskonen |
17 | M. Bochnak |
20 | K. Knap |
18 | T. Oshima |
4 | P. Jaroszyński |
9 | B. Källman |
10 | M. Rakoczy |
7 | P. Makuch |
Đội dự bị
2 | C. Râpă |
6 | J. Atanasov |
21 | K. Śmiglewski |
73 | P. Zaucha |
87 | O. Hyla |
31 | L. Hroššo |
63 | F. Rózga |
36 | K. Jodłowski |
55 | M. Stachera |
Thống kê
9 | Sút bóng | 20 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
12 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu Stal Mielec vs Cracovia Krakow & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Stal Mielec vs Cracovia Krakowđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).