Premiership, 1st Phase - 10
![]() ST Johnstone |
FT Trọng tài : Euan Anderson, Scotland | ![]() Celtic |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU ST Johnstone vs Celtic
Diễn biến chính
11' | Stephen Welsh (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
21' | Ryan McGowan (ST Johnstone) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Considine đã đá phản lưới nhà Celtic |
46' | Thay người bên phía Celtic, Jota D. Maeda |
49' | Liam Gordon (ST Johnstone) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | Maksym Kucheriavyi (ST Johnstone) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
63' | Thay người bên phía ST Johnstone, M. Kucheryavyi A. Crawford |
63' | Thay người bên phía ST Johnstone, J. Murphy S. May |
68' | Thay người bên phía Celtic, M. ORiley O. Abildgaard |
68' | Thay người bên phía Celtic, R. Hatate A. Mooy |
68' | Thay người bên phía Celtic, L. Abada J. Forrest |
75' | Thay người bên phía ST Johnstone, J. Brown T. Bair |
75' | Thay người bên phía ST Johnstone, N. Clark C. McLennan |
82' | Thay người bên phía Celtic, S. Hakšabanović J. McCarthy |
90'+2' | Cameron Carter-Vickers (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+6' | Giorgos Giakoumakis (Celtic) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Mitchell đã ghi 1 bàn thắng cho ST Johnstone . Kiến taọ bởi A. Crawford |
90'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Giakoumakis đã ghi 1 bàn thắng cho Celtic . Kiến taọ bởi A. Bernabei |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Matthews
14
D. Wright
5
A. Mitchell
6
L. Gordon
4
A. Considine
2
J. Brown
13
R. McGowan
22
M. Hallberg
27
M. Kucheryavyi
29
J. Murphy
37
N. Clark
Đội hình chính
1 | R. Matthews |
14 | D. Wright |
5 | A. Mitchell |
6 | L. Gordon |
4 | A. Considine |
2 | J. Brown |
13 | R. McGowan |
22 | M. Hallberg |
27 | M. Kucheryavyi |
29 | J. Murphy |
37 | N. Clark |
Đội dự bị
21 | A. Crawford |
7 | S. May |
26 | C. McLennan |
17 | T. Bair |
12 | E. Parish |
10 | D. Wotherspoon |
3 | T. Gallacher |
11 | M. O'Halloran |
34 | D. Phillips |

1
J. Hart
56
A. Ralston
20
C. Carter-Vickers
57
S. Welsh
25
A. Bernabei
33
M. O'Riley
41
R. Hatate
11
L. Abada
9
S. Hakšabanović
17
Jota
7
G. Giakoumakis
Đội hình chính
1 | J. Hart |
56 | A. Ralston |
20 | C. Carter-Vickers |
57 | S. Welsh |
25 | A. Bernabei |
33 | M. O'Riley |
41 | R. Hatate |
11 | L. Abada |
9 | S. Hakšabanović |
17 | Jota |
7 | G. Giakoumakis |
Đội dự bị
38 | D. Maeda |
49 | J. Forrest |
13 | A. Mooy |
28 | O. Abildgaard |
16 | J. McCarthy |
88 | J. Juranović |
8 | K. Furuhashi |
29 | S. Bain |
31 | B. Siegrist |
Thống kê
8 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
14 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
25% | Cầm bóng | 75% |
Tường thuật trận đấu ST Johnstone vs Celtic & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận ST Johnstone vs Celticđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).