La Liga, Vòng 28
![]() Sporting Gijon |
FT Trọng tài : Javier Estrada Fernandez, Spain | ![]() Granada CF |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sporting Gijon vs Granada CF
Diễn biến chính
37' | Victorien Angban (Granada CF) đã phải nhận thẻ vàng |
51' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Ingason đã ghi 1 bàn thắng cho Granada CF . Kiến taọ bởi Andreas Pereira |
56' | Thay người bên phía Sporting Gijon, Víctor Rodríguez L. Traoré |
60' | Dimitri Foulquier (Granada CF) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Traoré đã ghi 1 bàn thắng cho Sporting Gijon . Kiến taọ bởi Burgui |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Babin đã ghi 1 bàn thắng cho Sporting Gijon . Kiến taọ bởi Sergio Álvarez |
65' | Douglas (Sporting Gijon) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | Thay người bên phía Granada CF, Isaac Cuenca A. Kravets |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Carlos Carmona đã ghi 1 bàn thắng cho Sporting Gijon . Kiến taọ bởi Carlos Castro |
76' | Thay người bên phía Granada CF, V. Angban Sergi Samper |
76' | Thay người bên phía Granada CF, J. Boga A. Malle |
80' | Thay người bên phía Sporting Gijon, Carlos Castro D. N'Di |
81' | Sverrir Ingi Ingason (Granada CF) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía Sporting Gijon, Burgui Isma López |
86' | Aly Mallé (Granada CF) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Jorge Meré (Sporting Gijon) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

13
Diego Mariño
15
Canella
3
J. Babin
2
Douglas Pereira
4
Jorge Meré
6
Sergio Álvarez
7
Víctor Rodríguez
22
Mikel Vesga
19
Carlos Carmona
9
Carlos Castro
14
Burgui
Đội hình chính
13 | Diego Mariño |
15 | Canella |
3 | J. Babin |
2 | Douglas Pereira |
4 | Jorge Meré |
6 | Sergio Álvarez |
7 | Víctor Rodríguez |
22 | Mikel Vesga |
19 | Carlos Carmona |
9 | Carlos Castro |
14 | Burgui |
Đội dự bị
8 | L. Traoré |
20 | D. N'Di |
18 | Isma López |
12 | E. Echiejile |
16 | Lillo Castellano |
21 | Xavi Torres |
30 | Óscar Whalley |

13
G. Ochoa
20
M. Saunier
25
S. Ingason
22
D. Foulquier
3
G. Silva
5
U. Agbo
16
M. Carcela
19
Isaac Cuenca
26
V. Angban
10
J. Boga
18
Andreas Pereira
Đội hình chính
13 | G. Ochoa |
20 | M. Saunier |
25 | S. Ingason |
22 | D. Foulquier |
3 | G. Silva |
5 | U. Agbo |
16 | M. Carcela |
19 | Isaac Cuenca |
26 | V. Angban |
10 | J. Boga |
18 | Andreas Pereira |
Đội dự bị
24 | A. Kravets |
4 | Sergi Samper |
34 | A. Malle |
1 | Rui Silva |
6 | Lombán |
17 | Rúben Vezo |
35 | P. Estupiñán |
Thống kê
15 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
11 | Trúng đích | 11 | ||
11 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu Sporting Gijon vs Granada CF & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sporting Gijon vs Granada CFđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).