Virsliga, Vòng 29
![]() Spartaks Jurmala |
FT Trọng tài : J. Vasjukovs | ![]() Valmiera / BSS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Spartaks Jurmala vs Valmiera / BSS
Diễn biến chính
10' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Gueye đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . |
14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Čudars đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . |
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Čudars đã đá phản lưới nhà Spartaks Jurmala |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Kramēns đã đá phản lưới nhà Valmiera / BSS |
46' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, D. Gueye L. Silagadze |
66' | I. Zhelizko (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, M. Alpēns A. Ostapenko |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Mena đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . |
72' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, E. Birka P. Fall |
72' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, R. Krollis L. Vapne |
75' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, V. Zekhov A. Krancmanis |
79' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, C. Mena Jorge Teixeira |
82' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Fall đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . |
83' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, M. Toņiševs M. Diop |
83' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, K. Asamoah D. Rogovs |
83' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, O. Laizāns A. Zamullo |
83' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, R. Skrebels D. Grauds |
86' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Vapne đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . |
88' | D. Hvoinickis (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
21 | I. Isajevs |
2 | K. Kramēns |
14 | O. Laizāns |
10 | D. Hvoiņickis |
15 | R. Skrebels |
13 | A. Markhiev |
20 | Y. Terekhov |
6 | M. Alpēns |
11 | V. Zekhov |
7 | K. Asamoah |
9 | Léo Gaúcho |
Đội dự bị
26 | A. Ostapenko |
19 | A. Krancmanis |
16 | D. Grauds |
17 | A. Zamullo |
23 | D. Rogovs |
1 | D. Veisbuks |
12 | K. Maculevičs |
22 | A. Ļotčikovs |

Đội hình chính
1 | R. Matrevics |
27 | E. Birka |
3 | R. Yakuba |
8 | K. Čudars |
10 | A. Jaunzems |
6 | I. Zhelizko |
41 | D. Yokota |
23 | M. Toņiševs |
11 | C. Mena |
7 | R. Krollis |
19 | D. Gueye |
Đội dự bị
14 | L. Silagadze |
13 | L. Vapne |
17 | P. Fall |
87 | Jorge Teixeira |
22 | M. Diop |
12 | R. Soloha |
18 | N. Dusalijevs |
21 | K. Penkevics |
71 | M. Murata |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Spartaks Jurmala vs Valmiera / BSS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Spartaks Jurmala vs Valmiera / BSSđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).