Virsliga, Vòng 18
![]() Spartaks Jurmala |
FT Trọng tài : A. Treimanis | ![]() Rīgas FS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Spartaks Jurmala vs Rīgas FS
Diễn biến chính
5' | L. Strumia (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
36' | K. Asamoah (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, A. Ogunniyi R. Friday |
46' | Thay người bên phía Rīgas FS, L. Strumia T. Šarić |
46' | Thay người bên phía Rīgas FS, E. Stuglis D. Lemajić |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Wamba đã ghi bàn từ chấm 11m cho Spartaks Jurmala |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ž. Lipušček đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
55' | P. Mares (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | V. Soloveiciks (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Thay người bên phía Rīgas FS, Lucas Villela Emerson Deocleciano |
64' | Thay người bên phía Rīgas FS, C. Kouadio K. Friesenbichler |
72' | K. Friesenbichler (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | Thay người bên phía Rīgas FS, R. Varslavāns M. Regža |
81' | D. Lemajic (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | K. Asamoah (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | K. Asamoah (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ đỏ |
86' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, L. Wamba A. Ļotčikovs |
90'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ž. Lipušček đã ghi 1 bàn thắng cho Rīgas FS . |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
24 | D. Ošs |
3 | N. Bērenfelds |
5 | A. Prepeliţă |
22 | V. Soloveičiks |
15 | R. Skrebels |
25 | A. Markhiev |
10 | S. Abdullahi |
7 | D. Vigovskiy |
20 | A. Ogunniyi |
9 | L. Wamba |
21 | K. Asamoah |
Đội dự bị
19 | R. Friday |
26 | A. Ļotčikovs |
4 | D. Meļņiks |
6 | M. Alpēns |
12 | D. Veisbuks |
14 | O. Edhere |
18 | L. Igbineweka |
30 | I. Šlampe |
1 | V. Lazarevs |

Đội hình chính
1 | V. Černiauskas |
92 | V. Jagodinskis |
21 | E. Stuglis |
2 | V. Sorokins |
43 | Ž. Lipušček |
25 | P. Mareš |
8 | D. Micevski |
7 | Lucas Villela |
5 | L. Strumia |
14 | R. Varslavāns |
17 | C. Kouadio |
Đội dự bị
22 | D. Lemajić |
24 | T. Šarić |
9 | Emerson Deocleciano |
30 | K. Friesenbichler |
18 | M. Regža |
6 | A. Jatta |
13 | J. Nerugals |
10 | D. Rakels |
23 | A. Pikk |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Spartaks Jurmala vs Rīgas FS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Spartaks Jurmala vs Rīgas FSđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).