Super Liga, Vòng 16
![]() Spartak Trnava |
FT Trọng tài : P. Ziemba | ![]() Ružomberok |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Spartak Trnava vs Ružomberok
Diễn biến chính
30'+2' | Zyen Jones (Spartak Trnava) đã phải nhận thẻ vàng |
31' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Kochan đã ghi bàn từ chấm 11m cho Ružomberok |
33'+2' | Matej Madlenak (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
39'+6' | Tomas Bobcek (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
41'+8' | Milan Ristovski (Spartak Trnava) đã phải nhận thẻ vàng |
41'+8' | Martin Regáli (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
44'+11' | Matej Kochan (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Regáli đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . Kiến taọ bởi D. Takáč |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Regáli đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . |
58' | Thay người bên phía Spartak Trnava, M. Čurma R. Procházka |
59' | Alexander Mojžiš (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía Ružomberok, T. Bobček M. Boďa |
66' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Madleňák A. Selecký |
68' | Zyen Jones (Spartak Trnava) đã phải nhận thẻ đỏ |
68' | Zyen Jones (Spartak Trnava) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía Ružomberok, S. Šefčík J. Tancík |
78' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Regáli P. Ďungel |
82' | Thay người bên phía Spartak Trnava, M. Bukata Ammar Ramadan |
89' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Kochan T. Múdry |
90' | Thay người bên phía Spartak Trnava, M. Mikovič M. Boledovič |
Sơ đồ chiến thuật

71
D. Takáč
37
M. Škrtel
19
M. Čurma
3
G. Tumma
29
M. Mikovič
28
M. Bukata
8
J. Grič
88
K. Savvidis
7
M. Ristovski
70
Z. Jones
14
K. Boateng
Đội hình chính
71 | D. Takáč |
37 | M. Škrtel |
19 | M. Čurma |
3 | G. Tumma |
29 | M. Mikovič |
28 | M. Bukata |
8 | J. Grič |
88 | K. Savvidis |
7 | M. Ristovski |
70 | Z. Jones |
14 | K. Boateng |
Đội dự bị
15 | R. Procházka |
17 | Ammar Ramadan |
16 | M. Boledovič |
13 | M. Ujlaky |
90 | D. Chudý |
5 | D. Trajkovski |
11 | A. Ivan |
1 | Ľ. Kamenár |
18 | L. Jendrek |

35
I. Krajčírik
19
L. Fabiš
13
M. Madleňák
2
A. Mojžiš
5
M. Mrva
11
M. Kochan
8
D. Takáč
10
S. Šefčík
4
O. Luterán
9
M. Regáli
14
T. Bobček
Đội hình chính
35 | I. Krajčírik |
19 | L. Fabiš |
13 | M. Madleňák |
2 | A. Mojžiš |
5 | M. Mrva |
11 | M. Kochan |
8 | D. Takáč |
10 | S. Šefčík |
4 | O. Luterán |
9 | M. Regáli |
14 | T. Bobček |
Đội dự bị
18 | M. Boďa |
28 | A. Selecký |
17 | J. Tancík |
32 | P. Ďungel |
26 | T. Múdry |
99 | J. Luka |
23 | M. Dopater |
7 | J. Rakyta |
34 | T. Frühwald |
Thống kê
6 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
11 | Phạm lỗi | 8 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 5 | ||
52% | Cầm bóng | 48% |
Tường thuật trận đấu Spartak Trnava vs Ružomberok & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Spartak Trnava vs Ružomberokđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).