Premier League, Vòng 18
![]() Spartak Moscow |
FT Trọng tài : P. Kukuian | ![]() Krylya Sovetov |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Spartak Moscow vs Krylya Sovetov
Diễn biến chính
2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Q. Promes đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Moscow . Kiến taọ bởi C. Martins |
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sobolev đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Moscow . |
11' | Amar Rahmanović (Krylya Sovetov) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
19' | Nail Umyarov (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Martins đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Moscow . |
57' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, G. Bijl D. Yakuba |
75' | Quincy Promes (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, N. Saltykov V. Shitov |
76' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, S. Babkin D. Ivanisenia |
76' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, A. Rahmanović V. Pisarskiy |
80' | Thay người bên phía Krylya Sovetov, G. Zotov I. Gaponov |
85' | Thay người bên phía Spartak Moscow, C. Martins N. Chernov |
90'+3' | Thay người bên phía Spartak Moscow, Q. Promes P. Meleshin |
90' | Thay người bên phía Spartak Moscow, A. Sobolev M. Laykin |
Sơ đồ chiến thuật

98
A. Maksimenko
97
D. Denisov
4
A. Duarte
6
S. Babić
82
D. Khlusevich
35
C. Martins
18
N. Umyarov
25
D. Prutsev
17
A. Zinkovskiy
7
A. Sobolev
10
Q. Promes
Đội hình chính
98 | A. Maksimenko |
97 | D. Denisov |
4 | A. Duarte |
6 | S. Babić |
82 | D. Khlusevich |
35 | C. Martins |
18 | N. Umyarov |
25 | D. Prutsev |
17 | A. Zinkovskiy |
7 | A. Sobolev |
10 | Q. Promes |
Đội dự bị
23 | N. Chernov |
70 | P. Meleshin |
13 | M. Laykin |
8 | V. Moses |
88 | I. Svinov |
39 | P. Maslov |
57 | A. Selikhov |
47 | R. Zobnin |
14 | G. Dzhikia |

1
I. Lomaev
31
G. Zotov
24
R. Evgenyev
4
A. Soldatenkov
23
G. Bijl
6
S. Babkin
5
Y. Gorshkov
10
B. Garré
14
N. Saltykov
11
R. Ezhov
20
A. Rahmanović
Đội hình chính
1 | I. Lomaev |
31 | G. Zotov |
24 | R. Evgenyev |
4 | A. Soldatenkov |
23 | G. Bijl |
6 | S. Babkin |
5 | Y. Gorshkov |
10 | B. Garré |
14 | N. Saltykov |
11 | R. Ezhov |
20 | A. Rahmanović |
Đội dự bị
18 | D. Yakuba |
73 | V. Shitov |
21 | D. Ivanisenia |
77 | V. Pisarskiy |
95 | I. Gaponov |
33 | A. Lysov |
44 | M. Barać |
30 | A. Sokolov |
39 | E. Frolov |
81 | B. Ovsyannikov |
17 | E. Karpitskiy |
Thống kê
15 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
12 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu Spartak Moscow vs Krylya Sovetov & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Spartak Moscow vs Krylya Sovetovđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).