Premier League, Vòng 7
![]() Spartak Moscow |
FT Trọng tài : S. Ivanov | ![]() Khimki |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Spartak Moscow vs Khimki
Diễn biến chính
8' | Georgiy Dzhikiya (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ayrton đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Moscow . Kiến taọ bởi N. Rasskazov |
41' | Aleksandr Sobolev (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
44' | Aleksandr Troshechkin (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Q. Promes đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Moscow . Kiến taọ bởi E. Ponce |
60' | Thay người bên phía Khimki, K. Bozhenov D. Stojinović |
60' | Thay người bên phía Khimki, A. Troshechkin A. Sokolov |
61' | Nail Umyarov (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Artem Sokolov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Ponce đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Moscow . |
69' | Thay người bên phía Spartak Moscow, A. Sobolev J. Larsson |
72' | Thay người bên phía Khimki, E. Nabiullin D. Davidyan |
72' | Thay người bên phía Khimki, I. Kukharchuk A. Dolgov |
76' | Thay người bên phía Spartak Moscow, G. Dzhikiya M. Caufriez |
76' | Thay người bên phía Spartak Moscow, Q. Promes Z. Bakaev |
76' | Thay người bên phía Spartak Moscow, N. Umyarov J. Hendrix |
81' | Samuel Gigot (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
84' | Thay người bên phía Spartak Moscow, Ayrton A. Lomovitskiy |
88' | Maximiliano Caufriez (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Glushakov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . |
Sơ đồ chiến thuật

98
A. Maksimenko
14
G. Dzhikiya
2
S. Gigot
6
Ayrton
92
N. Rasskazov
8
V. Moses
47
R. Zobnin
24
Q. Promes
18
N. Umyarov
9
E. Ponce
7
A. Sobolev
Đội hình chính
98 | A. Maksimenko |
14 | G. Dzhikiya |
2 | S. Gigot |
6 | Ayrton |
92 | N. Rasskazov |
8 | V. Moses |
47 | R. Zobnin |
24 | Q. Promes |
18 | N. Umyarov |
9 | E. Ponce |
7 | A. Sobolev |

22
I. Lantratov
11
E. Nabiullin
4
B. Idowu
3
F. Dagerstål
25
A. Filin
15
E. Danilkin
8
D. Glushakov
44
I. Kukharchuk
5
A. Troshechkin
87
K. Bozhenov
9
K. Ademi
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
11 | E. Nabiullin |
4 | B. Idowu |
3 | F. Dagerstål |
25 | A. Filin |
15 | E. Danilkin |
8 | D. Glushakov |
44 | I. Kukharchuk |
5 | A. Troshechkin |
87 | K. Bozhenov |
9 | K. Ademi |
Đội dự bị
18 | A. Sokolov |
33 | D. Stojinović |
27 | D. Davidyan |
10 | A. Dolgov |
35 | V. Sychev |
14 | B. Šabović |
1 | E. Generalov |
7 | I. Sadygov |
2 | M. Karpov |
Thống kê
17 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
13 | Phạm lỗi | 18 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 2 | ||
63% | Cầm bóng | 37% |
Tường thuật trận đấu Spartak Moscow vs Khimki & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Spartak Moscow vs Khimkiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).