Premier League, Vòng 29
![]() Spartak Moscow |
FT Trọng tài : Vladislav Bezborodov, Russia | ![]() Khimki |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Spartak Moscow vs Khimki
Diễn biến chính
3' | Ilya Kutepov (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
6' | Maksim Glushenkov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
14' | Senin Sebai (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
23' | Egor Danilkin (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Glushenkov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . Kiến taọ bởi B. Idowu |
37' | Maksim Glushenkov (Khimki) đã phải nhận thẻ đỏ |
39' | Ezequiel Ponce (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng |
41' | Kirill Bozhenov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Georgiy Dzhikiya (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Spartak Moscow, I. Kutepov P. Maslov |
46' | Thay người bên phía Spartak Moscow, E. Ponce Q. Promes |
51' | VAR Jordan Larsson (Spartak Moscow) đã không công nhận bàn thắng !! |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sobolev đã ghi bàn từ chấm 11m cho Spartak Moscow |
70' | Thay người bên phía Khimki, S. Sebai M. Konaté |
74' | Ilya Lantratov (Khimki) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | Thay người bên phía Spartak Moscow, A. Král J. Hendrix |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Larsson đã ghi 1 bàn thắng cho Spartak Moscow . Kiến taọ bởi A. Sobolev |
90'+5' | Thay người bên phía Spartak Moscow, J. Larsson N. Umyarov |
90'+1' | Thay người bên phía Spartak Moscow, P. Maslov R. Litvinov |
90' | Jordan Larsson (Spartak Moscow) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

98
A. Maksimenko
29
I. Kutepov
14
G. Dzhikiya
2
S. Gigot
6
Ayrton
8
V. Moses
47
R. Zobnin
33
A. Král
19
E. Ponce
11
J. Larsson
7
A. Sobolev
Đội hình chính
98 | A. Maksimenko |
29 | I. Kutepov |
14 | G. Dzhikiya |
2 | S. Gigot |
6 | Ayrton |
8 | V. Moses |
47 | R. Zobnin |
33 | A. Král |
19 | E. Ponce |
11 | J. Larsson |
7 | A. Sobolev |
Đội dự bị
39 | P. Maslov |
24 | Q. Promes |
4 | J. Hendrix |
54 | N. Umyarov |
68 | R. Litvinov |
32 | A. Rebrov |
57 | A. Selikhov |
74 | D. Markitesov |
38 | A. Eshchenko |

22
I. Lantratov
6
D. Tikhiy
4
B. Idowu
3
F. Dagerstål
25
A. Filin
15
E. Danilkin
11
R. Mirzov
28
P. Mogilevets
87
K. Bozhenov
19
S. Sebai
9
M. Glushenkov
Đội hình chính
22 | I. Lantratov |
6 | D. Tikhiy |
4 | B. Idowu |
3 | F. Dagerstål |
25 | A. Filin |
15 | E. Danilkin |
11 | R. Mirzov |
28 | P. Mogilevets |
87 | K. Bozhenov |
19 | S. Sebai |
9 | M. Glushenkov |
Thống kê
24 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
10 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
4 | Thẻ vàng | 5 | ||
65% | Cầm bóng | 35% |
Tường thuật trận đấu Spartak Moscow vs Khimki & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Spartak Moscow vs Khimkiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).