UEFA Champions League Women, 1st Round - Semi-finals
![]() Sparta Praha W |
FT Trọng tài : R. Molnar | ![]() Linköping |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sparta Praha W vs Linköping
Diễn biến chính
32' | Eliška Sonntágová (Sparta Praha W) đã phải nhận thẻ đỏ |
44' | Thay người bên phía Linköping, M. De Jongh M. Grós |
46' | Thay người bên phía Sparta Praha W, N. Beckman P. Bertholdová |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Beard đã ghi 1 bàn thắng cho Linköping . |
59' | Sara Eriksson (Linköping) đã phải nhận thẻ vàng |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Karlsson đã đá phản lưới nhà Sparta Praha W |
69' | Thay người bên phía Linköping, A. Claypole D. Pridham |
69' | Thay người bên phía Linköping, S. Eriksson I. Dirdal |
76' | Thay người bên phía Sparta Praha W, A. Stárová A. Trachtová |
96' | Thay người bên phía Linköping, E. Bakker L. Björk |
100' | Thay người bên phía Sparta Praha W, A. Polášková R. Paulenová |
103' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Kotrčová đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha W . |
105'+1' | Thay người bên phía Sparta Praha W, L. Retkesová L. Chang |
112' | Thay người bên phía Linköping, N. Karlsson P. Doran |
113' | Michaela Khyrova (Sparta Praha W) đã phải nhận thẻ vàng |
119' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Bartoňová đã ghi bàn từ chấm 11m cho Sparta Praha W |
119' | Noor Eckhoff (Linköping) đã phải nhận thẻ đỏ |
120' | Thay người bên phía Sparta Praha W, M. Khýrová V. Havalec |
120' | Aneta Polášková (Sparta Praha W) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

30
S. Položen
7
A. Stárová
9
E. Bartoňová
12
E. Sonntágová
6
A. Dědinová
22
F. Černá
5
K. Kotrčová
11
M. Khýrová
34
N. Beckman
27
A. Polášková
19
L. Retkesová
Đội hình chính
30 | S. Položen |
7 | A. Stárová |
9 | E. Bartoňová |
12 | E. Sonntágová |
6 | A. Dědinová |
22 | F. Černá |
5 | K. Kotrčová |
11 | M. Khýrová |
34 | N. Beckman |
27 | A. Polášková |
19 | L. Retkesová |
Đội dự bị
4 | P. Bertholdová |
21 | A. Trachtová |
17 | R. Paulenová |
24 | L. Chang |
25 | V. Havalec |
23 | V. Kaláberová |
32 | Z. Kožuriková |

1
C. Andersson
10
E. Lennartsson
16
M. Brenn
17
N. Karlsson
5
A. Beard
6
N. Eckhoff
71
V. Koivisto
18
M. De Jongh
23
E. Bakker
8
S. Eriksson
9
A. Claypole
Đội hình chính
1 | C. Andersson |
10 | E. Lennartsson |
16 | M. Brenn |
17 | N. Karlsson |
5 | A. Beard |
6 | N. Eckhoff |
71 | V. Koivisto |
18 | M. De Jongh |
23 | E. Bakker |
8 | S. Eriksson |
9 | A. Claypole |
Đội dự bị
21 | M. Grós |
19 | D. Pridham |
14 | I. Dirdal |
15 | L. Björk |
3 | P. Doran |
27 | A. Van Nunen |
24 | T. Andersson |
26 | L. Koss |
13 | E. Lundin |
11 | L. Özdemir |
20 | C. Wiklund |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
1 | Thẻ đỏ | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Sparta Praha W vs Linköping & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sparta Praha W vs Linköpingđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).