Czech Liga, Vòng 14
![]() Sparta Praha |
FT Trọng tài : J. Machálek | ![]() Teplice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sparta Praha vs Teplice
Diễn biến chính
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ladislav Krejci II đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi J. Pešek |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Hancko đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Succar đã ghi 1 bàn thắng cho Teplice . Kiến taọ bởi L. Kodad |
46' | Thay người bên phía Teplice, V. Bulmaga Š. Krunert |
48' | Admir Ljevakovic (Teplice) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | Thay người bên phía Teplice, M. Succar J. Mareš |
57' | Thay người bên phía Teplice, A. Ljevaković R. Jukl |
60' | Thay người bên phía Sparta Praha, M. Minchev M. Pulkrab |
71' | Thay người bên phía Sparta Praha, B. Dočkal A. Karabec |
72' | Thay người bên phía Sparta Praha, M. Sáček D. Pavelka |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Pulkrab đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi D. Hancko |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Mareš đã ghi bàn từ chấm 11m cho Teplice |
83' | Thay người bên phía Sparta Praha, T. Wiesner A. Vindheim |
83' | Thay người bên phía Teplice, J. Rezek P. Moulis |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Pulkrab đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi L. Haraslín |
Sơ đồ chiến thuật

1
F. Niţă
19
L. Štetina
27
F. Panák
33
D. Hancko
28
T. Wiesner
10
B. Dočkal
22
L. Haraslín
21
J. Pešek
16
M. Sáček
37
Ladislav Krejci II
11
M. Minchev
Đội hình chính
1 | F. Niţă |
19 | L. Štetina |
27 | F. Panák |
33 | D. Hancko |
28 | T. Wiesner |
10 | B. Dočkal |
22 | L. Haraslín |
21 | J. Pešek |
16 | M. Sáček |
37 | Ladislav Krejci II |
11 | M. Minchev |
Đội dự bị
18 | M. Pulkrab |
36 | A. Karabec |
8 | D. Pavelka |
32 | A. Vindheim |
29 | M. Heča |
41 | M. Vitík |
9 | Ladislav Krejčí I |

30
T. Grigar
17
T. Vondrášek
6
L. Kodad
32
V. Bulmaga
40
Š. Chaloupek
5
A. Ljevaković
12
J. Rezek
23
L. Mareček
16
A. Hyčka
20
D. Trubač
99
M. Succar
Đội hình chính
30 | T. Grigar |
17 | T. Vondrášek |
6 | L. Kodad |
32 | V. Bulmaga |
40 | Š. Chaloupek |
5 | A. Ljevaković |
12 | J. Rezek |
23 | L. Mareček |
16 | A. Hyčka |
20 | D. Trubač |
99 | M. Succar |
Đội dự bị
13 | Š. Krunert |
11 | J. Mareš |
19 | R. Jukl |
10 | P. Moulis |
1 | L. Němeček |
18 | K. Hasil |
39 | J. Švanda |
Thống kê
16 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
11 | Trúng đích | 11 | ||
7 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Sparta Praha vs Teplice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sparta Praha vs Tepliceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).