Czech Liga, Vòng 16
![]() Sparta Praha |
FT Trọng tài : J. Beneš | ![]() Teplice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sparta Praha vs Teplice
Diễn biến chính
16' | Lukáš Sadílek (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
28' | Ondrej Kricfalusi (Teplice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
35' | Thay người bên phía Sparta Praha, E. Cobbaut M. Vitík |
46' | Thay người bên phía Sparta Praha, A. Sørensen M. Ross |
56' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Haraslín đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi M. Ryneš |
58' | Mohamed Yasser (Teplice) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Lukáš Haraslín (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Knapík đã ghi 1 bàn thắng cho Teplice . Kiến taọ bởi M. Bílek |
67' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Haraslín E. Krasniqi |
67' | Thay người bên phía Teplice, Mohamed Yasser R. Čerepkai |
67' | Thay người bên phía Teplice, M. Bílek J. Švanda |
68' | Albert Labík (Teplice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Thay người bên phía Teplice, A. Labík J. Harušt'ák |
75' | Thay người bên phía Teplice, Y. Tsykalo T. Vachoušek |
75' | Thay người bên phía Teplice, J. Knapík J. Hora |
79' | Thay người bên phía Sparta Praha, J. Pešek I. Tuci |
79' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Sadílek M. Solbakken |
84' | Ermal Krasniqi (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+5' | Jakub Hora (Teplice) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
P. Vindahl
25
A. Sørensen
27
F. Panák
33
E. Cobbaut
2
M. Suchomel
6
K. Kairinen
18
L. Sadílek
32
M. Ryneš
21
J. Pešek
22
L. Haraslín
7
V. Olatunji
Đội hình chính
1 | P. Vindahl |
25 | A. Sørensen |
27 | F. Panák |
33 | E. Cobbaut |
2 | M. Suchomel |
6 | K. Kairinen |
18 | L. Sadílek |
32 | M. Ryneš |
21 | J. Pešek |
22 | L. Haraslín |
7 | V. Olatunji |
Đội dự bị
41 | M. Vitík |
5 | M. Ross |
29 | E. Krasniqi |
11 | I. Tuci |
4 | M. Solbakken |
8 | D. Pavelka |
54 | L. Penxa |
10 | Albion Rrahmani |
13 | K. Daněk |
24 | V. Vorel |
34 | R. Horák |

33
R. Ludha
6
M. Bílek
23
L. Mareček
18
N. Mićević
2
A. Labík
16
Y. Tsykalo
27
O. Kričfaluši
19
R. Jukl
28
J. Knapík
20
D. Trubač
12
Mohamed Yasser
Đội hình chính
33 | R. Ludha |
6 | M. Bílek |
23 | L. Mareček |
18 | N. Mićević |
2 | A. Labík |
16 | Y. Tsykalo |
27 | O. Kričfaluši |
19 | R. Jukl |
28 | J. Knapík |
20 | D. Trubač |
12 | Mohamed Yasser |
Đội dự bị
17 | R. Čerepkai |
3 | J. Švanda |
15 | J. Harušt'ák |
14 | T. Vachoušek |
4 | J. Hora |
22 | L. Takács |
21 | J. Emmer |
54 | D. Danihel |
35 | M. Radosta |
13 | R. Sedláček |
1 | L. Němeček |
Thống kê
16 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
11 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
65% | Cầm bóng | 35% |
Tường thuật trận đấu Sparta Praha vs Teplice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sparta Praha vs Tepliceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).