Czech Liga, Vòng 1
![]() Sparta Praha |
FT Trọng tài : L. Szikszay | ![]() Slovan Liberec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sparta Praha vs Slovan Liberec
Diễn biến chính
2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Frýdek đã ghi 1 bàn thắng cho Slovan Liberec . |
9' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Haraslín M. Minchev |
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Zelený đã đá phản lưới nhà Slovan Liberec |
38' | Thay người bên phía Slovan Liberec, A. Ghali M. van Buren |
46' | Thay người bên phía Sparta Praha, A. Karabec C. Højer |
60' | Thay người bên phía Sparta Praha, M. Minchev T. Čvančara |
67' | Thay người bên phía Slovan Liberec, J. Matoušek K. Mészáros |
68' | Thay người bên phía Slovan Liberec, L. Červ M. Pourzitidis |
69' | Thay người bên phía Sparta Praha, J. Pešek L. Juliš |
69' | Thay người bên phía Sparta Praha, J. Fortelný K. Daněk |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Daněk đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi T. Čvančara |
77' | Thay người bên phía Slovan Liberec, C. Frýdek K. Mara |
78' | Thay người bên phía Slovan Liberec, I. Rondić M. Rabušic |
80' | Marios Pourzitidis (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | Lukáš Sadílek (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | Olivier Vliegen (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+8' | Jan Kuchta (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+5' | Tomáš Čvančara (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

77
D. Holec
19
J. Mejdr
25
A. Sørensen
33
D. Hancko
30
J. Zelený
26
J. Fortelný
18
L. Sadílek
21
J. Pešek
10
A. Karabec
22
L. Haraslín
9
J. Kuchta
Đội hình chính
77 | D. Holec |
19 | J. Mejdr |
25 | A. Sørensen |
33 | D. Hancko |
30 | J. Zelený |
26 | J. Fortelný |
18 | L. Sadílek |
21 | J. Pešek |
10 | A. Karabec |
22 | L. Haraslín |
9 | J. Kuchta |
Đội dự bị
11 | M. Minchev |
17 | C. Højer |
7 | T. Čvančara |
39 | L. Juliš |
13 | K. Daněk |
27 | F. Panák |
5 | M. Ryneš |
16 | M. Sáček |
8 | D. Pavelka |
24 | V. Vorel |
28 | T. Wiesner |

1
O. Vliegen
23
T. Gebre Selassie
30
F. Prebsl
4
M. Talovierov
3
J. Mikula
8
L. Červ
15
M. Doumbia
11
C. Frýdek
17
J. Matoušek
25
A. Ghali
19
I. Rondić
Đội hình chính
1 | O. Vliegen |
23 | T. Gebre Selassie |
30 | F. Prebsl |
4 | M. Talovierov |
3 | J. Mikula |
8 | L. Červ |
15 | M. Doumbia |
11 | C. Frýdek |
17 | J. Matoušek |
25 | A. Ghali |
19 | I. Rondić |
Đội dự bị
14 | M. van Buren |
10 | K. Mészáros |
33 | M. Pourzitidis |
29 | K. Mara |
7 | M. Rabušic |
31 | J. Stejskal |
5 | D. Višinský |
20 | D. Preisler |
28 | K. Michal |
22 | T. Polyák |
Thống kê
16 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
12 | Phạm lỗi | 10 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Sparta Praha vs Slovan Liberec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sparta Praha vs Slovan Liberecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).