Czech Liga, Vòng 16
![]() Sparta Praha |
FT Trọng tài : O. Pechanec | ![]() Slovan Liberec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sparta Praha vs Slovan Liberec
Diễn biến chính
5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Karabec đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi M. Sáček |
19' | David Moberg Karlsson (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Frýdek đã ghi 1 bàn thắng cho Slovan Liberec . Kiến taọ bởi M. Rabušic |
44' | Michal Fukala (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Lukáš Haraslín (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Thay người bên phía Sparta Praha, D. Moberg Karlsson M. Pulkrab |
66' | Thay người bên phía Slovan Liberec, M. Koscelník Ľ. Tupta |
66' | Thay người bên phía Slovan Liberec, M. Faško M. Pourzitidis |
69' | Marios Pourzitidis (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
69' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Haraslín Ladislav Krejčí I |
72' | Thay người bên phía Slovan Liberec, I. Rondić K. Mészáros |
72' | Thay người bên phía Slovan Liberec, M. Rabušic Abdulla Yusuf Helal |
80' | Thay người bên phía Sparta Praha, A. Karabec B. Dočkal |
80' | Thay người bên phía Slovan Liberec, C. Tiéhi K. Michal |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Pulkrab đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi Ladislav Krejci II |
90'+2' | Ladislav Krejčí (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

77
D. Holec
27
F. Panák
33
D. Hancko
28
T. Wiesner
8
D. Pavelka
7
D. Moberg Karlsson
22
L. Haraslín
16
M. Sáček
37
Ladislav Krejci II
36
A. Karabec
20
A. Hložek
Đội hình chính
77 | D. Holec |
27 | F. Panák |
33 | D. Hancko |
28 | T. Wiesner |
8 | D. Pavelka |
7 | D. Moberg Karlsson |
22 | L. Haraslín |
16 | M. Sáček |
37 | Ladislav Krejci II |
36 | A. Karabec |
20 | A. Hložek |
Đội dự bị
18 | M. Pulkrab |
9 | Ladislav Krejčí I |
10 | B. Dočkal |
1 | F. Niţă |
41 | M. Vitík |
32 | A. Vindheim |
11 | M. Minchev |

34
M. Knobloch
23
T. Gebre Selassie
3
J. Mikula
18
M. Koscelník
37
M. Chaluš
24
M. Fukala
22
M. Faško
14
C. Tiéhi
11
C. Frýdek
7
M. Rabušic
19
I. Rondić
Đội hình chính
34 | M. Knobloch |
23 | T. Gebre Selassie |
3 | J. Mikula |
18 | M. Koscelník |
37 | M. Chaluš |
24 | M. Fukala |
22 | M. Faško |
14 | C. Tiéhi |
11 | C. Frýdek |
7 | M. Rabušic |
19 | I. Rondić |
Đội dự bị
29 | Ľ. Tupta |
33 | M. Pourzitidis |
10 | K. Mészáros |
9 | Abdulla Yusuf Helal |
28 | K. Michal |
39 | M. Stoch |
1 | O. Vliegen |
Thống kê
13 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
13 | Phạm lỗi | 19 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Sparta Praha vs Slovan Liberec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sparta Praha vs Slovan Liberecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).