Czech Liga, Vòng 12
![]() Sparta Praha |
FT Trọng tài : D. Starý | ![]() Slovan Liberec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sparta Praha vs Slovan Liberec
Diễn biến chính
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Wiesner đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi M. Ryneš |
43' | Denis Višinský (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Sparta Praha, I. Tuci V. Birmančević |
56' | Thay người bên phía Slovan Liberec, A. Kayondo D. Preisler |
56' | Thay người bên phía Slovan Liberec, A. Ghali M. Icha |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Pourzitídis đã ghi 1 bàn thắng cho Slovan Liberec . |
63' | Thay người bên phía Slovan Liberec, D. Višinský B. Nyarko |
63' | Thay người bên phía Slovan Liberec, Santiago Eneme L. Letenay |
66' | Thay người bên phía Sparta Praha, T. Wiesner M. Suchomel |
76' | Thay người bên phía Sparta Praha, E. Krasniqi L. Haraslín |
76' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Sadílek V. Olatunji |
77' | Qendrim Zyba (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Haraslín đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi M. Suchomel |
82' | Thay người bên phía Slovan Liberec, Q. Zyba I. Varfolomieiev |
83' | Thay người bên phía Sparta Praha, A. Rrahmani M. Solbakken |
84' | Marios Pourzitidis (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
87' | Veljko Birmančević (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+5' | Dominik Preisler (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+3' | Victor Olatunji (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
P. Vindahl
25
A. Sørensen
27
F. Panák
30
J. Zelený
28
T. Wiesner
6
K. Kairinen
18
L. Sadílek
32
M. Ryneš
29
E. Krasniqi
11
I. Tuci
10
A. Rrahmani
Đội hình chính
1 | P. Vindahl |
25 | A. Sørensen |
27 | F. Panák |
30 | J. Zelený |
28 | T. Wiesner |
6 | K. Kairinen |
18 | L. Sadílek |
32 | M. Ryneš |
29 | E. Krasniqi |
11 | I. Tuci |
10 | A. Rrahmani |

31
H. Bačkovský
30
D. Halinský
3
J. Mikula
37
M. Pourzitídis
25
A. Ghali
19
M. Hlavatý
34
Q. Zyba
27
A. Kayondo
5
D. Višinský
9
Santiago Eneme
10
Ľ. Tupta
Đội hình chính
31 | H. Bačkovský |
30 | D. Halinský |
3 | J. Mikula |
37 | M. Pourzitídis |
25 | A. Ghali |
19 | M. Hlavatý |
34 | Q. Zyba |
27 | A. Kayondo |
5 | D. Višinský |
9 | Santiago Eneme |
10 | Ľ. Tupta |
Đội dự bị
20 | D. Preisler |
8 | M. Icha |
21 | L. Letenay |
28 | B. Nyarko |
6 | I. Varfolomieiev |
24 | P. Dulay |
16 | O. Kok |
1 | I. Krajčírik |
2 | D. Plechatý |
Thống kê
10 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
8 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
67% | Cầm bóng | 33% |
Tường thuật trận đấu Sparta Praha vs Slovan Liberec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sparta Praha vs Slovan Liberecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).