Czech Liga, Vòng 14
![]() Sparta Praha |
FT Trọng tài : J. Machálek | ![]() Slovácko |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sparta Praha vs Slovácko
Diễn biến chính
9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Sadílek đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi L. Haraslín |
14' | Michal Tomič (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Čvančara đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi J. Zelený |
46' | Thay người bên phía Slovácko, V. Levin M. Kohút |
47' | Thay người bên phía Sparta Praha, T. Čvančara K. Daněk |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Haraslín đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi D. Pavelka |
66' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Haraslín M. Minchev |
67' | Thay người bên phía Slovácko, D. Holzer Merchas Doski |
76' | Thay người bên phía Slovácko, M. Petržela P. Brandner |
77' | Thay người bên phía Sparta Praha, J. Kuchta C. Højer |
77' | Thay người bên phía Sparta Praha, D. Pavelka A. Karabec |
77' | Thay người bên phía Slovácko, O. Mihálik F. Vecheta |
78' | Thay người bên phía Sparta Praha, F. Panák D. Kaštánek |
78' | Thay người bên phía Slovácko, M. Kadlec P. Šimko |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Karabec đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . |
90'+1' | Martin Minchev (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Kovář
41
M. Vitík
27
F. Panák
25
A. Sørensen
19
J. Mejdr
8
D. Pavelka
18
L. Sadílek
30
J. Zelený
9
J. Kuchta
7
T. Čvančara
22
L. Haraslín
Đội hình chính
1 | M. Kovář |
41 | M. Vitík |
27 | F. Panák |
25 | A. Sørensen |
19 | J. Mejdr |
8 | D. Pavelka |
18 | L. Sadílek |
30 | J. Zelený |
9 | J. Kuchta |
7 | T. Čvančara |
22 | L. Haraslín |
Đội dự bị
13 | K. Daněk |
11 | M. Minchev |
17 | C. Højer |
10 | A. Karabec |
34 | D. Kaštánek |
24 | V. Vorel |
28 | T. Wiesner |
15 | J. Jankto |
39 | L. Juliš |
77 | D. Holec |

1
F. Nguyen
27
M. Tomič
3
M. Kadlec
6
S. Hofmann
19
J. Kalabiška
28
V. Daníček
20
M. Havlík
7
D. Holzer
11
M. Petržela
17
O. Mihálik
8
V. Levin
Đội hình chính
1 | F. Nguyen |
27 | M. Tomič |
3 | M. Kadlec |
6 | S. Hofmann |
19 | J. Kalabiška |
28 | V. Daníček |
20 | M. Havlík |
7 | D. Holzer |
11 | M. Petržela |
17 | O. Mihálik |
8 | V. Levin |
Đội dự bị
13 | M. Kohút |
14 | Merchas Doski |
15 | P. Brandner |
9 | F. Vecheta |
4 | P. Šimko |
5 | T. Břečka |
21 | O. Šašinka |
24 | P. Juroška |
30 | T. Fryšták |
99 | V. Sinyavskiy |
18 | L. Kozák |
Thống kê
11 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
13 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Sparta Praha vs Slovácko & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sparta Praha vs Slováckođể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).