Czech Liga, Vòng 6
![]() Sparta Praha |
FT Trọng tài : Pavel Orel, Czech Republic | ![]() Slovácko |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sparta Praha vs Slovácko
Diễn biến chính
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Sinyavskiy đã ghi 1 bàn thắng cho Slovácko . Kiến taọ bởi M. Krmenčík |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sørensen đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi M. Solbakken |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Krmenčík đã ghi 1 bàn thắng cho Slovácko . Kiến taọ bởi V. Sinyavskiy |
32' | Gigli Ndefe (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+5' | Krystof Daněk (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+5' | Merchas Doski (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+4' | Stanislav Hofmann (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Sparta Praha, K. Daněk V. Birmančević |
46' | Thay người bên phía Sparta Praha, E. Krasniqi L. Haraslín |
54' | Thay người bên phía Slovácko, M. Krmenčík M. Kvasina |
57' | Thay người bên phía Sparta Praha, I. Tuci V. Olatunji |
67' | Thay người bên phía Slovácko, V. Sinyavskiy P. Juroška |
67' | Thay người bên phía Slovácko, M. Kohút V. Daníček |
72' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Sadílek Q. Laçi |
72' | Thay người bên phía Sparta Praha, M. Suchomel M. Ryneš |
77' | VAR (Sparta Praha) đã xác nhận có penalty !! |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Birmančević đã ghi bàn từ chấm 11m cho Sparta Praha |
83' | Thay người bên phía Slovácko, S. Hofmann J. Křišťan |
83' | Thay người bên phía Slovácko, P. Blahút P. Reinberk |
90'+3' | Vlastimil Danicek (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
P. Vindahl
5
M. Ross
25
A. Sørensen
30
J. Zelený
28
T. Wiesner
18
L. Sadílek
4
M. Solbakken
2
M. Suchomel
13
K. Daněk
29
E. Krasniqi
11
I. Tuci
Đội hình chính
1 | P. Vindahl |
5 | M. Ross |
25 | A. Sørensen |
30 | J. Zelený |
28 | T. Wiesner |
18 | L. Sadílek |
4 | M. Solbakken |
2 | M. Suchomel |
13 | K. Daněk |
29 | E. Krasniqi |
11 | I. Tuci |
Đội dự bị
14 | V. Birmančević |
22 | L. Haraslín |
7 | V. Olatunji |
20 | Q. Laçi |
32 | M. Ryneš |
17 | Á. Preciado |
24 | V. Vorel |
35 | O. Kukučka |
27 | F. Panák |
6 | K. Kairinen |
10 | A. Rrahmani |

29
M. Heča
2
Gigli Ndefe
5
F. Vaško
6
S. Hofmann
14
Merchas Doski
20
M. Havlík
10
M. Trávník
15
P. Blahút
13
M. Kohút
99
V. Sinyavskiy
21
M. Krmenčík
Đội hình chính
29 | M. Heča |
2 | Gigli Ndefe |
5 | F. Vaško |
6 | S. Hofmann |
14 | Merchas Doski |
20 | M. Havlík |
10 | M. Trávník |
15 | P. Blahút |
13 | M. Kohút |
99 | V. Sinyavskiy |
21 | M. Krmenčík |
Đội dự bị
27 | M. Kvasina |
24 | P. Juroška |
28 | V. Daníček |
23 | P. Reinberk |
19 | J. Křišťan |
18 | Kim Seung-Bin |
30 | T. Fryšták |
4 | T. Břečka |
7 | Dyjan |
Thống kê
17 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
10 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
74% | Cầm bóng | 26% |
Tường thuật trận đấu Sparta Praha vs Slovácko & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sparta Praha vs Slováckođể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).