Czech Liga, Vòng 23
![]() Sparta Praha |
FT Trọng tài : O. Pechanec | ![]() Slavia Praha |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sparta Praha vs Slavia Praha
Diễn biến chính
35' | Ivan Schranz (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+4' | Tomáš Vlček (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Sparta Praha, F. Panák A. Sørensen |
46' | Thay người bên phía Sparta Praha, J. Kuchta V. Olatunji |
46' | Thay người bên phía Slavia Praha, I. Schranz E. Diouf |
67' | David Zima (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
68' | Thay người bên phía Slavia Praha, D. Douděra L. Provod |
70' | Thay người bên phía Sparta Praha, M. Ryneš T. Wiesner |
70' | Thay người bên phía Sparta Praha, Q. Laçi M. Solbakken |
72' | Martin Vitík (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
75' | Thay người bên phía Slavia Praha, T. Vlček M. Tomič |
75' | Thay người bên phía Slavia Praha, V. Jurečka M. van Buren |
78' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Haraslín I. Tuci |
81' | Lukáš Masopust (Slavia Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
83' | Kaan Kairinen (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | VAR (Ángelo Preciado) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
86' | Ángelo Preciado (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ đỏ |
88' | Thay người bên phía Slavia Praha, L. Masopust M. Jurásek |
90'+1' | Veljko Birmančević (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
P. Vindahl
41
M. Vitík
27
F. Panák
37
L. Krejčí
2
Á. Preciado
6
K. Kairinen
20
Q. Laçi
32
M. Ryneš
14
V. Birmančević
9
J. Kuchta
22
L. Haraslín
Đội hình chính
1 | P. Vindahl |
41 | M. Vitík |
27 | F. Panák |
37 | L. Krejčí |
2 | Á. Preciado |
6 | K. Kairinen |
20 | Q. Laçi |
32 | M. Ryneš |
14 | V. Birmančević |
9 | J. Kuchta |
22 | L. Haraslín |
Đội dự bị
25 | A. Sørensen |
7 | V. Olatunji |
28 | T. Wiesner |
4 | M. Solbakken |
11 | I. Tuci |
19 | J. Mejdr |
26 | P. Vydra |
18 | L. Sadílek |
44 | J. Surovčík |
10 | A. Karabec |
24 | V. Vorel |

36
J. Staněk
27
T. Vlček
3
T. Holeš
4
D. Zima
21
D. Douděra
8
L. Masopust
19
O. Dorley
18
J. Bořil
15
V. Jurečka
13
M. Chytil
26
I. Schranz
Đội hình chính
36 | J. Staněk |
27 | T. Vlček |
3 | T. Holeš |
4 | D. Zima |
21 | D. Douděra |
8 | L. Masopust |
19 | O. Dorley |
18 | J. Bořil |
15 | V. Jurečka |
13 | M. Chytil |
26 | I. Schranz |
Đội dự bị
12 | E. Diouf |
17 | L. Provod |
14 | M. van Buren |
29 | M. Tomič |
35 | M. Jurásek |
11 | S. Tecl |
5 | I. Ogbu |
28 | A. Mandous |
9 | M. Tijani |
31 | J. Sirotník |
33 | O. Zmrzlý |
Thống kê
9 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
14 | Phạm lỗi | 16 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Sparta Praha vs Slavia Praha & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sparta Praha vs Slavia Prahađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).