Czech Liga, Vòng 29
![]() Sparta Praha |
FT Trọng tài : P. Orel | ![]() Plzen |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sparta Praha vs Plzen
Diễn biến chính
7' | Thay người bên phía Plzen, P. Bucha R. Květ |
29' | Thay người bên phía Sparta Praha, T. Čvančara A. Karabec |
30' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Durosinmi đã ghi 1 bàn thắng cho Plzen . |
34' | Ladislav Krejčí (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | Lukáš Hejda (Plzen) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Kuchta đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . |
58' | Thay người bên phía Sparta Praha, A. Sørensen M. Vitík |
65' | Thay người bên phía Plzen, R. Durosinmi J. Kliment |
66' | Jan Kliment (Plzen) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Thay người bên phía Sparta Praha, K. Kairinen L. Sadílek |
80' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Haraslín M. Minchev |
81' | Thay người bên phía Plzen, J. Mosquera M. Vydra |
90'+9' | Lukáš Hejda (Plzen) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Jindřich Staněk (Plzen) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Filip Kaša (Plzen) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+9' | Lukáš Hejda (Plzen) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+13' | Václav Jemelka (Plzen) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+11' | Martin Minchev (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+1' | Jaroslav Zelený (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+14' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ladislav Krejčí II đã ghi bàn từ chấm 11m cho Sparta Praha |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Kovář
37
Ladislav Krejčí II
25
A. Sørensen
27
F. Panák
28
T. Wiesner
6
K. Kairinen
20
Q. Laçi
30
J. Zelený
22
L. Haraslín
9
J. Kuchta
7
T. Čvančara
Đội hình chính
1 | M. Kovář |
37 | Ladislav Krejčí II |
25 | A. Sørensen |
27 | F. Panák |
28 | T. Wiesner |
6 | K. Kairinen |
20 | Q. Laçi |
30 | J. Zelený |
22 | L. Haraslín |
9 | J. Kuchta |
7 | T. Čvančara |
Đội dự bị
10 | A. Karabec |
41 | M. Vitík |
18 | L. Sadílek |
11 | M. Minchev |
5 | D. Kamenović |
13 | K. Daněk |
24 | V. Vorel |
45 | A. Mabil |
8 | D. Pavelka |
17 | C. Højer |
4 | P. Vydra |

36
J. Staněk
44
L. Holík
2
L. Hejda
35
F. Kaša
21
V. Jemelka
18
J. Mosquera
23
L. Kalvach
20
P. Bucha
7
J. Sýkora
17
R. Durosinmi
15
T. Chorý
Đội hình chính
36 | J. Staněk |
44 | L. Holík |
2 | L. Hejda |
35 | F. Kaša |
21 | V. Jemelka |
18 | J. Mosquera |
23 | L. Kalvach |
20 | P. Bucha |
7 | J. Sýkora |
17 | R. Durosinmi |
15 | T. Chorý |
Đội dự bị
19 | R. Květ |
9 | J. Kliment |
11 | M. Vydra |
99 | M. N'Diaye |
1 | A. Zadražil |
88 | A. Vlkanova |
31 | A. Čihák |
14 | R. Řezník |
13 | M. Tvrdoň |
77 | E. Jirka |
Thống kê
16 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
11 | Phạm lỗi | 19 | ||
1 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 6 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Sparta Praha vs Plzen & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sparta Praha vs Plzenđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).