Czech Liga, Vòng 19
![]() Sparta Praha |
FT Trọng tài : P. Rejžek | ![]() Mlada Boleslav |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sparta Praha vs Mlada Boleslav
Diễn biến chính
2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Sáček đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . |
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Hasek đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . |
26' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Budínský đã ghi 1 bàn thắng cho Mlada Boleslav . |
35' | Daniel Pudil (Mlada Boleslav) đã phải nhận thẻ vàng |
51' | Ladislav Krejčí (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Bucha đã ghi 1 bàn thắng cho Mlada Boleslav . |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Kanga đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . |
61' | Thay người bên phía Sparta Praha, M. Hasek M. Travnik |
66' | Thay người bên phía Mlada Boleslav, P. Bucha T. Ladra |
66' | Thay người bên phía Mlada Boleslav, J. Fulnek Jiří Klíma |
68' | Nikolay Komlichenko (Mlada Boleslav) đã phải nhận thẻ vàng |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Tetteh đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . |
73' | Thay người bên phía Sparta Praha, B. Tetteh L. Kozák |
74' | Marek Matejovsky (Mlada Boleslav) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | Adam Hlozek (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Tomáš Ladra (Mlada Boleslav) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Hubínek đã đá phản lưới nhà Sparta Praha |
82' | Aleksei Tataev (Mlada Boleslav) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Nikolay Komlichenko (Mlada Boleslav) đã phải nhận thẻ đỏ |
84' | Nikolay Komlichenko (Mlada Boleslav) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Thay người bên phía Mlada Boleslav, M. Matějovský A. Křapka |
87' | Thay người bên phía Sparta Praha, S. Plavšić A. Vindheim |
Sơ đồ chiến thuật

29
M. Heča
13
D. Lischka
40
G. Mandjeck
17
M. Frýdek
9
G. Kanga
21
M. Hasek
22
S. Plavšić
16
M. Sáček
37
L. Krejčí
30
B. Tetteh
20
A. Hložek
Đội hình chính
29 | M. Heča |
13 | D. Lischka |
40 | G. Mandjeck |
17 | M. Frýdek |
9 | G. Kanga |
21 | M. Hasek |
22 | S. Plavšić |
16 | M. Sáček |
37 | L. Krejčí |
30 | B. Tetteh |
20 | A. Hložek |
Đội dự bị
25 | M. Travnik |
18 | L. Kozák |
32 | A. Vindheim |
1 | F. Niţă |
3 | L. Juliš |
8 | M. Pulkrab |
26 | C. Nhamoinesu |

13
J. Stejskal
36
D. Pudil
5
A. Tataev
25
Marco Tulio
29
Jakub Klíma
8
M. Matějovský
23
L. Budínský
18
J. Fulnek
12
M. Hubínek
24
P. Bucha
11
N. Komlichenko
Đội hình chính
13 | J. Stejskal |
36 | D. Pudil |
5 | A. Tataev |
25 | Marco Tulio |
29 | Jakub Klíma |
8 | M. Matějovský |
23 | L. Budínský |
18 | J. Fulnek |
12 | M. Hubínek |
24 | P. Bucha |
11 | N. Komlichenko |
Đội dự bị
9 | T. Ladra |
27 | Jiří Klíma |
34 | A. Křapka |
10 | M. Mešanović |
20 | J. Auer |
26 | D. Pech |
33 | J. Šeda |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 5 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Sparta Praha vs Mlada Boleslav & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sparta Praha vs Mlada Boleslavđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).