Czech Liga, Vòng 19
![]() Sparta Praha |
FT Trọng tài : E. Marek | ![]() Karviná |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sparta Praha vs Karviná
Diễn biến chính
7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Papadopulos đã ghi 1 bàn thắng cho Karviná . Kiến taọ bởi R. Mazáň |
15' | Rafael Tavares (Karviná) đã phải nhận thẻ vàng |
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Moberg-Karlsson đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . |
27' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ladislav Krejčí I đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi F. Souček |
29' | Petr Bolek (Karviná) đã phải nhận thẻ vàng |
30' | Ladislav Krejčí (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Herc đã ghi 1 bàn thắng cho Karviná . |
34' | Eduardo Santos (Karviná) đã phải nhận thẻ vàng |
39' | Thay người bên phía Sparta Praha, Ladislav Krejčí I S. Plavšić |
41' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Moberg-Karlsson đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi F. Souček |
64' | Bořek Dočkal (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Thay người bên phía Karviná, L. Čmelík R. Mikuš |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Moberg-Karlsson đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi B. Dočkal |
71' | Michal Trávník (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ đỏ |
73' | Rajmund Mikus (Karviná) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Kozák L. Juliš |
74' | Thay người bên phía Karviná, T. Jursa R. Haša |
74' | Thay người bên phía Sparta Praha, D. Moberg-Karlsson A. Karabec |
83' | Thay người bên phía Karviná, T. Ostrák M. Hanousek |
83' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Papadopulos đã ghi 1 bàn thắng cho Karviná . |
88' | Thay người bên phía Sparta Praha, B. Dočkal M. Hanousek |
89' | Christián Herc (Karviná) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Florin Niță (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
F. Niţă
3
O. Čelůstka
33
D. Hancko
28
T. Wiesner
41
M. Vitík
10
B. Dočkal
9
Ladislav Krejčí I
25
M. Trávník
7
D. Moberg-Karlsson
6
F. Souček
18
L. Kozák
Đội hình chính
1 | F. Niţă |
3 | O. Čelůstka |
33 | D. Hancko |
28 | T. Wiesner |
41 | M. Vitík |
10 | B. Dočkal |
9 | Ladislav Krejčí I |
25 | M. Trávník |
7 | D. Moberg-Karlsson |
6 | F. Souček |
18 | L. Kozák |
Đội dự bị
22 | S. Plavšić |
36 | A. Karabec |
39 | L. Juliš |
15 | M. Hanousek |
29 | M. Heča |
13 | D. Lischka |

26
P. Bolek
13
M. Šindelář
17
R. Mazáň
44
Eduardo Mendes
15
T. Jursa
10
L. Čmelík
24
C. Herc
8
V. Smrž
7
T. Ostrák
27
M. Papadopulos
33
Rafael Tavares
Đội hình chính
26 | P. Bolek |
13 | M. Šindelář |
17 | R. Mazáň |
44 | Eduardo Mendes |
15 | T. Jursa |
10 | L. Čmelík |
24 | C. Herc |
8 | V. Smrž |
7 | T. Ostrák |
27 | M. Papadopulos |
33 | Rafael Tavares |
Đội dự bị
29 | R. Mikuš |
9 | R. Haša |
5 | M. Hanousek |
21 | Jean Mangabeira |
66 | M. Janečka |
12 | J. Ciupa |
3 | S. Kokovas |
Thống kê
10 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
12 | Phạm lỗi | 25 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 5 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Sparta Praha vs Karviná & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sparta Praha vs Karvináđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).