Premier League, Vòng 10
![]() Southampton |
FT Trọng tài : Andre Marriner, England | ![]() Leicester |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Southampton vs Leicester
Diễn biến chính
10' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Chilwell đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . |
12' | Ryan Bertrand (Southampton) đã phải nhận thẻ đỏ |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Tielemans đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . |
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ayoze Pérez đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi Y. Tielemans |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ayoze Pérez đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi B. Chilwell |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Vardy đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . |
46' | Thay người bên phía Southampton, D. Ings J. Stephens |
46' | Thay người bên phía Southampton, J. Vestergaard K. Danso |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ayoze Pérez đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi H. Barnes |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Vardy đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi B. Chilwell |
70' | Thay người bên phía Southampton, Y. Valery S. Armstrong |
72' | Thay người bên phía Leicester, H. Barnes M. Albrighton |
74' | Thay người bên phía Leicester, Ayoze Pérez D. Gray |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Maddison đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . |
90'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Vardy đã ghi bàn từ chấm 11m cho Leicester |
Sơ đồ chiến thuật

28
A. Gunn
3
M. Yoshida
21
R. Bertrand
4
J. Vestergaard
35
J. Bednarek
43
Y. Valery
14
Oriol Romeu
22
N. Redmond
23
P. Højbjerg
16
J. Ward-Prowse
9
D. Ings
Đội hình chính
28 | A. Gunn |
3 | M. Yoshida |
21 | R. Bertrand |
4 | J. Vestergaard |
35 | J. Bednarek |
43 | Y. Valery |
14 | Oriol Romeu |
22 | N. Redmond |
23 | P. Højbjerg |
16 | J. Ward-Prowse |
9 | D. Ings |
Đội dự bị
5 | J. Stephens |
38 | K. Danso |
17 | S. Armstrong |
1 | A. McCarthy |
19 | S. Boufal |
10 | C. Adams |
7 | S. Long |

1
K. Schmeichel
6
J. Evans
21
Ricardo Pereira
4
Ç. Söyüncü
3
B. Chilwell
8
Y. Tielemans
25
W. Ndidi
10
J. Maddison
15
H. Barnes
9
J. Vardy
17
Ayoze Pérez
Đội hình chính
1 | K. Schmeichel |
6 | J. Evans |
21 | Ricardo Pereira |
4 | Ç. Söyüncü |
3 | B. Chilwell |
8 | Y. Tielemans |
25 | W. Ndidi |
10 | J. Maddison |
15 | H. Barnes |
9 | J. Vardy |
17 | Ayoze Pérez |
Đội dự bị
11 | M. Albrighton |
7 | D. Gray |
12 | D. Ward |
5 | W. Morgan |
26 | D. Praet |
2 | J. Justin |
20 | H. Choudhury |
Thống kê
6 | Sút bóng | 25 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
3 | Phạm lỗi | 12 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
27% | Cầm bóng | 73% |
Tường thuật trận đấu Southampton vs Leicester & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Southampton vs Leicesterđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).