Superliga, Vòng 22
![]() Sonderjyske |
FT Trọng tài : M. Redder | ![]() Randers FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sonderjyske vs Randers FC
Diễn biến chính
20' | Björn Kopplin (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
35' | Simon Graves Jensen (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
38' | Emil Holm (Sonderjyske) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Gartenmann đã ghi 1 bàn thắng cho Sonderjyske . |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Odey đã ghi bàn từ chấm 11m cho Randers FC |
69' | Thay người bên phía Sonderjyske, E. Frederiksen J. Eskesen |
69' | Thay người bên phía Sonderjyske, N. Thomsen R. Vinderslev |
71' | Thay người bên phía Randers FC, J. Ankersen T. Klysner |
73' | Thay người bên phía Sonderjyske, E. Holm K. Kristinsson |
76' | Maxime Soulas (Sonderjyske) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
80' | Stefan Gartenmann (Sonderjyske) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
82' | Thay người bên phía Sonderjyske, P. Christiansen I. Jensen |
82' | Thay người bên phía Randers FC, V. Hammershøy-Mistrati N. Brock-Madsen |
90'+1' | Thay người bên phía Randers FC, T. Kehinde F. Bundgaard |
Sơ đồ chiến thuật

1
L. Thomas
5
M. Hende
2
S. Gartenmann
12
M. Soulas
4
D. Tchamba
3
E. Holm
90
M. Albæk
10
N. Thomsen
22
E. Frederiksen
8
E. Kornvig
20
P. Christiansen
Đội hình chính
1 | L. Thomas |
5 | M. Hende |
2 | S. Gartenmann |
12 | M. Soulas |
4 | D. Tchamba |
3 | E. Holm |
90 | M. Albæk |
10 | N. Thomsen |
22 | E. Frederiksen |
8 | E. Kornvig |
20 | P. Christiansen |
Đội dự bị
7 | J. Eskesen |
24 | R. Vinderslev |
14 | K. Kristinsson |
30 | I. Jensen |
13 | B. Sanneh |
28 | N. Flø |
21 | A. Barkarson |

1
P. Carlgren
15
B. Kopplin
8
S. Piesinger
2
S. Graves
19
O. Bundgaard
9
J. Ankersen
20
V. Hammershøy-Mistrati
14
F. Lauenborg
10
T. Kehinde
6
L. Johnsen
90
S. Odey
Đội hình chính
1 | P. Carlgren |
15 | B. Kopplin |
8 | S. Piesinger |
2 | S. Graves |
19 | O. Bundgaard |
9 | J. Ankersen |
20 | V. Hammershøy-Mistrati |
14 | F. Lauenborg |
10 | T. Kehinde |
6 | L. Johnsen |
90 | S. Odey |
Đội dự bị
18 | T. Klysner |
44 | N. Brock-Madsen |
40 | F. Bundgaard |
12 | S. Tibbling |
17 | J. Lauridsen |
5 | H. Andersson |
25 | J. Dakir |
Thống kê
9 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
13 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu Sonderjyske vs Randers FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sonderjyske vs Randers FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).