Superliga, Vòng 13
![]() Sonderjyske |
FT Trọng tài : J. Burchardt | ![]() Randers FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sonderjyske vs Randers FC
Diễn biến chính
22' | Alhaji Kamara (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng |
31' | André Rømer (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
34' | Haji Wright (Sonderjyske) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Haji Wright (Sonderjyske) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Haji Wright (Sonderjyske) đã phải nhận thẻ đỏ |
46' | Thay người bên phía Randers FC, A. Kamara B. Sambou |
47' | Bassala Sambou (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Randers FC, M. Nielsen T. Klysner |
70' | Mathias Greve (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Greve đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi T. Klysner |
76' | Thay người bên phía Randers FC, B. Sambou S. Piesinger |
80' | Thay người bên phía Sonderjyske, P. Kanstrup J. Simonsen |
80' | Thay người bên phía Sonderjyske, J. Eskesen R. Hassan |
85' | Thay người bên phía Sonderjyske, A. Jacobsen P. Christiansen |
85' | Victor Ekani (Sonderjyske) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Thay người bên phía Sonderjyske, V. Ekani R. Vinderslev |
86' | Thay người bên phía Sonderjyske, M. Albæk J. Absalonsen |
90' | Thay người bên phía Randers FC, V. Hammershøj-Mistrati F. Lauenborg |
Sơ đồ chiến thuật

1
L. Thomas
12
P. Kanstrup
5
M. Hende
26
P. Banggaard
2
S. Gartenmann
90
M. Albæk
7
J. Eskesen
9
A. Bah
29
V. Ekani
10
A. Jacobsen
25
H. Wright
Đội hình chính
1 | L. Thomas |
12 | P. Kanstrup |
5 | M. Hende |
26 | P. Banggaard |
2 | S. Gartenmann |
90 | M. Albæk |
7 | J. Eskesen |
9 | A. Bah |
29 | V. Ekani |
10 | A. Jacobsen |
25 | H. Wright |
Đội dự bị
77 | R. Hassan |
21 | J. Simonsen |
20 | P. Christiansen |
24 | R. Vinderslev |
15 | J. Absalonsen |
28 | N. Flø |
6 | P. Schmiedl |

1
P. Carlgren
15
B. Kopplin
11
E. Marxen
17
J. Lauridsen
5
M. Nielsen
2
S. Graves
6
A. Rømer
20
V. Hammershøj-Mistrati
22
M. Greve
99
A. Kamara
45
M. Egho
Đội hình chính
1 | P. Carlgren |
15 | B. Kopplin |
11 | E. Marxen |
17 | J. Lauridsen |
5 | M. Nielsen |
2 | S. Graves |
6 | A. Rømer |
20 | V. Hammershøj-Mistrati |
22 | M. Greve |
99 | A. Kamara |
45 | M. Egho |
Đội dự bị
21 | B. Sambou |
18 | T. Klysner |
8 | S. Piesinger |
14 | F. Lauenborg |
40 | F. Bundgaard |
51 | J. Langballe |
34 | M. Brund |
Thống kê
11 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
15 | Phạm lỗi | 13 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||
54% | Cầm bóng | 46% |
Tường thuật trận đấu Sonderjyske vs Randers FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sonderjyske vs Randers FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).