Superliga, Vòng 14
![]() Sonderjyske |
FT Trọng tài : J. Burchardt | ![]() Randers FC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Sonderjyske vs Randers FC
Diễn biến chính
10' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Bany đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi M. Touré |
13' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Touré đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi T. Bany |
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Emini đã ghi 1 bàn thắng cho Sonderjyske . |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Nordli đã ghi bàn từ chấm 11m cho Randers FC |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Nordli đã ghi 1 bàn thắng cho Randers FC . Kiến taọ bởi J. Björkengren |
45' | Thay người bên phía Randers FC, Noah Shamoun N. Campbell |
46' | Thay người bên phía Randers FC, T. Bany S. Odey |
46' | Thay người bên phía Sonderjyske, M. Soulas M. Haidara |
46' | Thay người bên phía Sonderjyske, O. Hyseni A. Lyng |
57' | Oliver Olsen (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | Norman Campbell (Randers FC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Thay người bên phía Sonderjyske, L. Björklund I. Djantou |
70' | Thay người bên phía Sonderjyske, E. Duru T. Klysner |
71' | Thay người bên phía Randers FC, S. Nordli M. Themsen |
71' | Thay người bên phía Randers FC, M. Touré F. Danho |
81' | Thay người bên phía Sonderjyske, M. Agger J. Gallegos |
84' | Thay người bên phía Randers FC, F. Danho L. Pedersen |
Sơ đồ chiến thuật

16
J. Busk
22
A. Oggesen
12
M. Soulas
4
D. Grétarsson
23
E. Duru
7
S. Emini
6
R. Vinderslev
8
L. Björklund
25
M. Agger
15
L. Qamili
24
O. Hyseni
Đội hình chính
16 | J. Busk |
22 | A. Oggesen |
12 | M. Soulas |
4 | D. Grétarsson |
23 | E. Duru |
7 | S. Emini |
6 | R. Vinderslev |
8 | L. Björklund |
25 | M. Agger |
15 | L. Qamili |
24 | O. Hyseni |
Đội dự bị
11 | A. Lyng |
31 | M. Haidara |
20 | T. Klysner |
9 | I. Djantou |
17 | J. Gallegos |
26 | T. Sommer |
1 | N. Flø |
5 | M. Dal Hende |
18 | I. Nikolov |

1
P. Izzo
27
O. Olsen
3
D. Høegh
4
W. Dammers
44
N. Dyhr
6
J. Björkengren
28
A. Rømer
18
Noah Shamoun
19
T. Bany
9
S. Nordli
7
M. Touré
Đội hình chính
1 | P. Izzo |
27 | O. Olsen |
3 | D. Høegh |
4 | W. Dammers |
44 | N. Dyhr |
6 | J. Björkengren |
28 | A. Rømer |
18 | Noah Shamoun |
19 | T. Bany |
9 | S. Nordli |
7 | M. Touré |
Đội dự bị
10 | N. Campbell |
90 | S. Odey |
30 | M. Themsen |
26 | F. Danho |
16 | L. Pedersen |
5 | H. Andersson |
15 | B. Kopplin |
24 | S. Hansen |
25 | O. Snorre |
Thống kê
12 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
10 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||
63% | Cầm bóng | 37% |
Tường thuật trận đấu Sonderjyske vs Randers FC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Sonderjyske vs Randers FCđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).