Czech Liga, Vòng 18
![]() Slovan Liberec |
FT Trọng tài : J. Beneš | ![]() Teplice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slovan Liberec vs Teplice
Diễn biến chính
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ghali đã ghi 1 bàn thắng cho Slovan Liberec . |
46' | Abubakar Ghali (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Teplice, F. Horský A. Gning |
46' | Thay người bên phía Teplice, M. Bílek R. Sedláček |
56' | Santiago Bocari Eneme (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
67' | Thay người bên phía Slovan Liberec, C. Frýdek D. Višinský |
67' | Thay người bên phía Slovan Liberec, Ľ. Tupta L. Letenay |
69' | Thay người bên phía Teplice, Mohamed Yasser J. Hora |
73' | Thay người bên phía Teplice, R. Jukl L. Takács |
75' | Thay người bên phía Slovan Liberec, Santiago Eneme D. Halinský |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Hlavatý đã ghi 1 bàn thắng cho Slovan Liberec . Kiến taọ bởi A. Ghali |
79' | Thay người bên phía Teplice, J. Švanda M. Radosta |
84' | Thay người bên phía Slovan Liberec, M. Hlavatý M. Pourzitídis |
90'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Višinský đã ghi bàn từ chấm 11m cho Slovan Liberec |
Sơ đồ chiến thuật

31
H. Bačkovský
2
D. Plechatý
13
A. Ševínský
3
J. Mikula
25
A. Ghali
6
I. Varfolomieiev
19
M. Hlavatý
20
D. Preisler
9
Santiago Eneme
10
Ľ. Tupta
11
C. Frýdek
Đội hình chính
31 | H. Bačkovský |
2 | D. Plechatý |
13 | A. Ševínský |
3 | J. Mikula |
25 | A. Ghali |
6 | I. Varfolomieiev |
19 | M. Hlavatý |
20 | D. Preisler |
9 | Santiago Eneme |
10 | Ľ. Tupta |
11 | C. Frýdek |
Đội dự bị
5 | D. Višinský |
21 | L. Letenay |
30 | D. Halinský |
37 | M. Pourzitídis |
7 | M. Rabušic |
1 | I. Krajčírik |
27 | A. Kayondo |
18 | J. Koželuh |
28 | B. Nyarko |
16 | O. Kok |
24 | P. Dulay |

33
R. Ludha
3
J. Švanda
15
J. Harušt'ák
28
J. Knapík
18
N. Mićević
16
Y. Tsykalo
6
M. Bílek
19
R. Jukl
20
D. Trubač
12
Mohamed Yasser
10
F. Horský
Đội hình chính
33 | R. Ludha |
3 | J. Švanda |
15 | J. Harušt'ák |
28 | J. Knapík |
18 | N. Mićević |
16 | Y. Tsykalo |
6 | M. Bílek |
19 | R. Jukl |
20 | D. Trubač |
12 | Mohamed Yasser |
10 | F. Horský |
Đội dự bị
25 | A. Gning |
13 | R. Sedláček |
4 | J. Hora |
22 | L. Takács |
35 | M. Radosta |
14 | T. Vachoušek |
2 | A. Labík |
31 | M. Čechal |
21 | J. Emmer |
1 | L. Němeček |
34 | N. Audinis |
Thống kê
13 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
16 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||
44% | Cầm bóng | 56% |
Tường thuật trận đấu Slovan Liberec vs Teplice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slovan Liberec vs Tepliceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).