Czech Liga, Vòng 30
![]() Slovan Liberec |
FT Trọng tài : D. Starý | ![]() Sparta Praha |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slovan Liberec vs Sparta Praha
Diễn biến chính
13' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Valenta đã ghi 1 bàn thắng cho Slovan Liberec . Kiến taọ bởi C. Frýdek |
41' | Gigli Ndefe (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Sparta Praha, F. Panák D. Pavelka |
46' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Haraslín A. Mabil |
49' | Tomáš Wiesner (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | David Pavelka (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
61' | Thay người bên phía Sparta Praha, Q. Laçi K. Daněk |
65' | Thay người bên phía Slovan Liberec, C. Frýdek M. Doumbia |
77' | Thay người bên phía Slovan Liberec, Ľ. Tupta I. Rondić |
77' | Thay người bên phía Slovan Liberec, M. Fukala J. Mikula |
83' | Thay người bên phía Sparta Praha, A. Karabec T. Schánělec |
83' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Sadílek A. Goljan |
83' | Thay người bên phía Slovan Liberec, A. Ghali D. Preisler |
84' | Thay người bên phía Slovan Liberec, M. Valenta K. Mészáros |
89' | Imad Rondić (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Martin Vitík (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+5' | Patrik Vydra (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+17' | Tomáš Schánělec (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Gigli Ndefe (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+10' | Lukáš Červ (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Mabil đã ghi bàn từ chấm 11m cho Sparta Praha |
90'+11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! 1 A. Mabil đã ghi bàn từ chấm 11m cho Sparta Praha |
90'+15' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! 5 J. Kuchta đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi M. Kovář |
Sơ đồ chiến thuật

1
O. Vliegen
28
Gigli Ndefe
30
F. Prebsl
33
M. Pourzitidis
24
M. Fukala
8
L. Červ
27
M. Valenta
25
A. Ghali
11
C. Frýdek
21
V. Olatunji
29
Ľ. Tupta
Đội hình chính
1 | O. Vliegen |
28 | Gigli Ndefe |
30 | F. Prebsl |
33 | M. Pourzitidis |
24 | M. Fukala |
8 | L. Červ |
27 | M. Valenta |
25 | A. Ghali |
11 | C. Frýdek |
21 | V. Olatunji |
29 | Ľ. Tupta |
Đội dự bị
15 | M. Doumbia |
19 | I. Rondić |
3 | J. Mikula |
20 | D. Preisler |
10 | K. Mészáros |
17 | O. Lehoczki |
6 | I. Varfolomeev |
32 | L. Pešl |
7 | M. Rabušic |
22 | T. Polyák |

1
M. Kovář
4
P. Vydra
41
M. Vitík
27
F. Panák
28
T. Wiesner
10
A. Karabec
20
Q. Laçi
17
C. Højer
22
L. Haraslín
9
J. Kuchta
18
L. Sadílek
Đội hình chính
1 | M. Kovář |
4 | P. Vydra |
41 | M. Vitík |
27 | F. Panák |
28 | T. Wiesner |
10 | A. Karabec |
20 | Q. Laçi |
17 | C. Højer |
22 | L. Haraslín |
9 | J. Kuchta |
18 | L. Sadílek |
Đội dự bị
45 | A. Mabil |
8 | D. Pavelka |
13 | K. Daněk |
48 | A. Goljan |
36 | T. Schánělec |
5 | D. Kamenović |
24 | V. Vorel |
29 | M. Heča |
Thống kê
11 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
16 | Phạm lỗi | 15 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 5 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Slovan Liberec vs Sparta Praha & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slovan Liberec vs Sparta Prahađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).