Czech Liga, Vòng 29
![]() Slovan Liberec |
FT Trọng tài : J. Petřík | ![]() Karviná |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slovan Liberec vs Karviná
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. N'Diaye đã ghi 1 bàn thắng cho Karviná . Kiến taọ bởi R. Mikuš |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Rabušic đã ghi bàn từ chấm 11m cho Slovan Liberec |
45' | Ahmad Ghali (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Koscelník đã ghi 1 bàn thắng cho Slovan Liberec . Kiến taọ bởi J. Mikula |
64' | Thay người bên phía Slovan Liberec, M. Rabušic Abdulla Yusuf Helal |
64' | Thay người bên phía Slovan Liberec, A. Ghali D. Višinský |
66' | Thay người bên phía Karviná, M. Papadopulos A. Svoboda |
66' | Thay người bên phía Karviná, K. Qose V. Sinyavskiy |
69' | Theodor Gebre Selassie (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | Thay người bên phía Karviná, M. NDiaye Marco Tulio |
72' | Thay người bên phía Slovan Liberec, I. Rondić J. Matoušek |
72' | Filip Havelka (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Antonin Svoboda (Karviná) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Thay người bên phía Slovan Liberec, F. Havelka K. Michal |
80' | Thay người bên phía Slovan Liberec, C. Frýdek M. Stoch |
83' | Thay người bên phía Karviná, L. Bartošák L. Holík |
83' | Thay người bên phía Karviná, F. Zorvan O. Chvěja |
Sơ đồ chiến thuật

1
O. Vliegen
23
T. Gebre Selassie
3
J. Mikula
18
M. Koscelník
33
M. Pourzitidis
14
C. Tiéhi
11
C. Frýdek
8
F. Havelka
7
M. Rabušic
19
I. Rondić
25
A. Ghali
Đội hình chính
1 | O. Vliegen |
23 | T. Gebre Selassie |
3 | J. Mikula |
18 | M. Koscelník |
33 | M. Pourzitidis |
14 | C. Tiéhi |
11 | C. Frýdek |
8 | F. Havelka |
7 | M. Rabušic |
19 | I. Rondić |
25 | A. Ghali |
Đội dự bị
9 | Abdulla Yusuf Helal |
5 | D. Višinský |
17 | J. Matoušek |
39 | M. Stoch |
28 | K. Michal |
32 | L. Pešl |
30 | F. Prebsl |

91
P. Bajza
3
P. Buchta
22
S. Dramé
15
T. Jursa
31
L. Bartošák
6
K. Qose
7
F. Zorvan
29
R. Mikuš
11
E. Šehić
81
M. N'Diaye
27
M. Papadopulos
Đội hình chính
91 | P. Bajza |
3 | P. Buchta |
22 | S. Dramé |
15 | T. Jursa |
31 | L. Bartošák |
6 | K. Qose |
7 | F. Zorvan |
29 | R. Mikuš |
11 | E. Šehić |
81 | M. N'Diaye |
27 | M. Papadopulos |
Đội dự bị
99 | V. Sinyavskiy |
19 | A. Svoboda |
8 | Marco Tulio |
9 | L. Holík |
98 | O. Chvěja |
12 | J. Ciupa |
5 | D. Stropek |
Thống kê
11 | Sút bóng | 3 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
14 | Phạm lỗi | 9 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
60% | Cầm bóng | 40% |
Tường thuật trận đấu Slovan Liberec vs Karviná & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slovan Liberec vs Karvináđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).