Czech Liga, Vòng 24
![]() Slovan Liberec |
FT Trọng tài : V. Opočenský | ![]() Dukla Praha |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slovan Liberec vs Dukla Praha
Diễn biến chính
5' | Aziz Kayondo (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
29' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Višinský đã ghi 1 bàn thắng cho Slovan Liberec . Kiến taọ bởi A. Ghali |
46' | Thay người bên phía Dukla Praha, J. Mosquera Jorginho |
46' | Thay người bên phía Slovan Liberec, A. Kayondo J. Mikula |
57' | Thay người bên phía Slovan Liberec, M. Hlavatý Q. Zyba |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Doda đã ghi 1 bàn thắng cho Dukla Praha . Kiến taọ bởi J. Řezníček |
65' | Thay người bên phía Slovan Liberec, R. Krollis L. Letenay |
65' | Thay người bên phía Slovan Liberec, Santiago Eneme C. Frýdek |
70' | Lukáš Letenay (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
73' | Jorginho (Dukla Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
76' | Thay người bên phía Slovan Liberec, D. Višinský B. Nyarko |
80' | Jan Peterka (Dukla Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
81' | Benjamin Nyarko (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
82' | Thay người bên phía Dukla Praha, J. Řezníček J. Hodek |
83' | Jaroslav Svozil (Dukla Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
87' | Qendrim Zyba (Slovan Liberec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | Thay người bên phía Dukla Praha, F. Špatenka D. Kozma |
Sơ đồ chiến thuật

40
T. Koubek
18
J. Koželuh
2
D. Plechatý
32
Š. Gabriel
27
A. Kayondo
25
A. Ghali
6
I. Varfolomieiev
19
M. Hlavatý
5
D. Višinský
9
Santiago Eneme
99
R. Krollis
Đội hình chính
40 | T. Koubek |
18 | J. Koželuh |
2 | D. Plechatý |
32 | Š. Gabriel |
27 | A. Kayondo |
25 | A. Ghali |
6 | I. Varfolomieiev |
19 | M. Hlavatý |
5 | D. Višinský |
9 | Santiago Eneme |
99 | R. Krollis |
Đội dự bị
3 | J. Mikula |
34 | Q. Zyba |
21 | L. Letenay |
11 | C. Frýdek |
28 | B. Nyarko |
14 | M. Strnad |
7 | M. Rabušic |
1 | I. Krajčírik |
8 | M. Icha |
4 | M. Rýzek |

28
M. Hruška
4
M. Doda
18
D. Hašek
25
J. Svozil
2
D. Ludvíček
7
J. Peterka
10
R. Mikuš
23
J. Hora
21
F. Špatenka
8
J. Mosquera
37
J. Řezníček
Đội hình chính
28 | M. Hruška |
4 | M. Doda |
18 | D. Hašek |
25 | J. Svozil |
2 | D. Ludvíček |
7 | J. Peterka |
10 | R. Mikuš |
23 | J. Hora |
21 | F. Špatenka |
8 | J. Mosquera |
37 | J. Řezníček |
Đội dự bị
3 | Jorginho |
14 | J. Hodek |
39 | D. Kozma |
26 | C. Bačinský |
22 | K. Milla |
17 | T. Vondrášek |
29 | J. Šťovíček |
19 | M. Čermák |
15 | Š. Šebrle |
Thống kê
12 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
15 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||
59% | Cầm bóng | 41% |
Tường thuật trận đấu Slovan Liberec vs Dukla Praha & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slovan Liberec vs Dukla Prahađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).