Czech Liga, Vòng 28
![]() Slovácko |
FT Trọng tài : O. Berka | ![]() Sparta Praha |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slovácko vs Sparta Praha
Diễn biến chính
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Kovář đã đá phản lưới nhà Slovácko |
27' | Lukáš Haraslín (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng |
51' | Vlasiy Sinyavskiy (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng |
55' | Marek Havlík (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | Thay người bên phía Slovácko, P. Juroška Kim Seung-Bin |
65' | Thay người bên phía Sparta Praha, M. Vitík F. Panák |
65' | Thay người bên phía Sparta Praha, A. Karabec M. Minchev |
66' | Thay người bên phía Slovácko, O. Mihálik F. Vecheta |
66' | Thay người bên phía Slovácko, M. Petržela D. Holzer |
71' | Seung-bin Kim (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ladislav Krejčí II đã ghi bàn từ chấm 11m cho Sparta Praha |
74' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Haraslín A. Mabil |
81' | Thay người bên phía Sparta Praha, K. Kairinen Q. Laçi |
82' | Thay người bên phía Sparta Praha, J. Zelený C. Højer |
87' | Thay người bên phía Slovácko, V. Daníček P. Šimko |
Sơ đồ chiến thuật

1
F. Nguyen
23
P. Reinberk
3
M. Kadlec
6
S. Hofmann
19
J. Kalabiška
20
M. Havlík
24
P. Juroška
11
M. Petržela
28
V. Daníček
99
V. Sinyavskiy
17
O. Mihálik
Đội hình chính
1 | F. Nguyen |
23 | P. Reinberk |
3 | M. Kadlec |
6 | S. Hofmann |
19 | J. Kalabiška |
20 | M. Havlík |
24 | P. Juroška |
11 | M. Petržela |
28 | V. Daníček |
99 | V. Sinyavskiy |
17 | O. Mihálik |
Đội dự bị
18 | Kim Seung-Bin |
9 | F. Vecheta |
7 | D. Holzer |
4 | P. Šimko |
26 | M. Kudela |
21 | O. Šašinka |
30 | T. Fryšták |
15 | P. Brandner |
5 | T. Břečka |

1
M. Kovář
37
Ladislav Krejčí II
25
A. Sørensen
41
M. Vitík
28
T. Wiesner
6
K. Kairinen
18
L. Sadílek
30
J. Zelený
10
A. Karabec
22
L. Haraslín
9
J. Kuchta
Đội hình chính
1 | M. Kovář |
37 | Ladislav Krejčí II |
25 | A. Sørensen |
41 | M. Vitík |
28 | T. Wiesner |
6 | K. Kairinen |
18 | L. Sadílek |
30 | J. Zelený |
10 | A. Karabec |
22 | L. Haraslín |
9 | J. Kuchta |
Đội dự bị
27 | F. Panák |
11 | M. Minchev |
45 | A. Mabil |
20 | Q. Laçi |
17 | C. Højer |
13 | K. Daněk |
29 | M. Heča |
8 | D. Pavelka |
5 | D. Kamenović |
24 | V. Vorel |
Thống kê
3 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
15 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Slovácko vs Sparta Praha & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slovácko vs Sparta Prahađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).