Czech Liga, Vòng 1
![]() Slovácko |
FT Trọng tài : K. Roucek | ![]() Sparta Praha |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Slovácko vs Sparta Praha
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Kuchta đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi V. Birmančević |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Kuchta đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi T. Wiesner |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Kim Seung-Bin đã ghi 1 bàn thắng cho Slovácko . Kiến taọ bởi D. Holzer |
34' | Petr Reinberk (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Filip Vecheta (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Sadílek Q. Laçi |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Haraslín đã ghi 1 bàn thắng cho Sparta Praha . Kiến taọ bởi Q. Laçi |
68' | Thay người bên phía Slovácko, M. Kohút O. Mihálik |
68' | Thay người bên phía Slovácko, P. Reinberk V. Sinyavskiy |
68' | Thay người bên phía Slovácko, F. Vecheta M. Kvasina |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Daníček đã ghi bàn từ chấm 11m cho Slovácko |
76' | Thay người bên phía Sparta Praha, V. Birmančević A. Karabec |
76' | Thay người bên phía Sparta Praha, J. Kuchta V. Olatunji |
78' | Thay người bên phía Slovácko, P. Juroška R. Cicilia |
78' | Adam Karabec (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
79' | Tomáš Wiesner (Sparta Praha) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
82' | Thay người bên phía Sparta Praha, M. Ryneš J. Zelený |
82' | Thay người bên phía Sparta Praha, L. Haraslín I. Tuci |
83' | Thay người bên phía Slovácko, P. Blahút M. Petržela |
87' | Ondřej Mihálik (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Milan Petržela (Slovácko) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Krejčí đã ghi bàn từ chấm 11m cho Sparta Praha |
Sơ đồ chiến thuật

30
T. Fryšták
23
P. Reinberk
6
S. Hofmann
28
V. Daníček
7
D. Holzer
20
M. Havlík
13
M. Kohút
15
P. Blahút
18
Kim Seung-Bin
24
P. Juroška
9
F. Vecheta
Đội hình chính
30 | T. Fryšták |
23 | P. Reinberk |
6 | S. Hofmann |
28 | V. Daníček |
7 | D. Holzer |
20 | M. Havlík |
13 | M. Kohút |
15 | P. Blahút |
18 | Kim Seung-Bin |
24 | P. Juroška |
9 | F. Vecheta |
Đội dự bị
17 | O. Mihálik |
99 | V. Sinyavskiy |
27 | M. Kvasina |
22 | R. Cicilia |
11 | M. Petržela |
21 | D. Holásek |
19 | J. Kalabiška |
29 | M. Heča |
16 | L. Novotný |

1
P. Vindahl
28
T. Wiesner
25
A. Sørensen
27
F. Panák
37
L. Krejčí
32
M. Ryneš
14
V. Birmančević
18
L. Sadílek
6
K. Kairinen
22
L. Haraslín
9
J. Kuchta
Đội hình chính
1 | P. Vindahl |
28 | T. Wiesner |
25 | A. Sørensen |
27 | F. Panák |
37 | L. Krejčí |
32 | M. Ryneš |
14 | V. Birmančević |
18 | L. Sadílek |
6 | K. Kairinen |
22 | L. Haraslín |
9 | J. Kuchta |
Đội dự bị
20 | Q. Laçi |
10 | A. Karabec |
7 | V. Olatunji |
30 | J. Zelený |
11 | I. Tuci |
29 | M. Ševčík |
21 | J. Pešek |
24 | V. Vorel |
4 | M. Solbakken |
26 | P. Vydra |
19 | J. Mejdr |
Thống kê
10 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
14 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
35% | Cầm bóng | 65% |
Tường thuật trận đấu Slovácko vs Sparta Praha & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Slovácko vs Sparta Prahađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).